Bản dịch của từ Capacitance trong tiếng Việt
Capacitance
Noun [U/C]
Capacitance (Noun)
kəpˈæsətn̩s
kəpˈæsɪtn̩s
Ví dụ
Her social media presence has a high capacitance for engagement.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy có khả năng lưu trữ tương tác cao.
The capacitance of the community to support each other is remarkable.
Khả năng lưu trữ của cộng đồng để hỗ trợ lẫn nhau là đáng kinh ngạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capacitance
Không có idiom phù hợp