Bản dịch của từ Capacitance trong tiếng Việt
Capacitance
Capacitance (Noun)
Her social media presence has a high capacitance for engagement.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy có khả năng lưu trữ tương tác cao.
The capacitance of the community to support each other is remarkable.
Khả năng lưu trữ của cộng đồng để hỗ trợ lẫn nhau là đáng kinh ngạc.
The capacitance of the online forum for discussions is essential.
Khả năng lưu trữ của diễn đàn trực tuyến để thảo luận là quan trọng.
Họ từ
Điện dung (capacitance) là đại lượng đặc trưng cho khả năng lưu trữ điện tích của một tụ điện. Đơn vị đo điện dung là farad (F), được định nghĩa là điện dung của một tụ điện khi tích tụ 1 coulomb điện tích với hiệu điện thế 1 volt giữa hai bản cực của nó. Cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện nhiều trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học.
Từ "capacitance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capacitas", mang nghĩa là "khả năng chứa đựng". Trong bối cảnh vật lý, "capacitance" chỉ khả năng của một tụ điện trong việc lưu trữ điện tích. Từ thế kỷ 19, khái niệm này được hình thành trong lĩnh vực điện học, phản ánh sự liên quan giữa điện tích tích trữ và hiệu điện thế. Sự phát triển của thuật ngữ này đã góp phần quan trọng trong việc hiểu và ứng dụng các nguyên lý điện trong công nghệ hiện đại.
Từ "capacitance" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến lĩnh vực vật lý và kỹ thuật điện. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu về điện tử, mạch điện, và các bài giảng liên quan đến lý thuyết điện. "Capacitance" cũng phổ biến trong các nghiên cứu và thảo luận kỹ thuật để mô tả khả năng lưu trữ điện tích của tụ điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp