Bản dịch của từ Caple trong tiếng Việt

Caple

Noun [U/C]

Caple (Noun)

01

(từ cũ hoặc phương ngữ) con ngựa.

Obsolete or dialect a horse

Ví dụ

The caple was a symbol of strength in our community.

Con caple là biểu tượng của sức mạnh trong cộng đồng chúng tôi.

Many people do not own a caple anymore.

Nhiều người không còn sở hữu con caple nữa.

Is the caple still used in rural areas today?

Con caple còn được sử dụng ở các vùng nông thôn hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caple

Không có idiom phù hợp