Bản dịch của từ Caplet trong tiếng Việt

Caplet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caplet (Noun)

kˈæplət
kˈæplət
01

Một viên thuốc uống bọc.

A coated oral medicinal tablet.

Ví dụ

Many people prefer caplets over traditional tablets for easier swallowing.

Nhiều người thích caplet hơn viên thuốc truyền thống vì dễ nuốt.

Caplets do not dissolve quickly in water like some other medications.

Caplet không tan nhanh trong nước như một số loại thuốc khác.

Are caplets more effective than regular tablets for pain relief?

Caplet có hiệu quả hơn viên thuốc thông thường trong việc giảm đau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caplet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caplet

Không có idiom phù hợp