Bản dịch của từ Caplet trong tiếng Việt
Caplet
Caplet (Noun)
Many people prefer caplets over traditional tablets for easier swallowing.
Nhiều người thích caplet hơn viên thuốc truyền thống vì dễ nuốt.
Caplets do not dissolve quickly in water like some other medications.
Caplet không tan nhanh trong nước như một số loại thuốc khác.
Are caplets more effective than regular tablets for pain relief?
Caplet có hiệu quả hơn viên thuốc thông thường trong việc giảm đau không?
Từ "caplet" đề cập đến một dạng thuốc trong hình thức viên nén có vỏ mềm, thường chứa chất lỏng hoặc bột bên trong. Từ này chủ yếu được sử dụng trong y tế để chí định các loại thuốc dễ nuốt hơn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "caplet" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhưng không gây hiểu lầm trong ngữ cảnh.
Từ "caplet" xuất phát từ tiếng Latinh "capsula", nghĩa là "hộp" hoặc "đồ vật nhỏ", có nguồn gốc từ "capere", nghĩa là "lấy" hoặc "chứa". Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của hình thức thuốc, chuyển từ viên thuốc truyền thống sang dạng viên có hình dáng giống như viên hoàn dài hơn và phẳng hơn. Sự chuyển biến này phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của "caplet" như một dạng thuốc mà người dùng có thể dễ dàng nuốt và tiêu hóa.
Từ "caplet" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh y tế hoặc dược phẩm, "caplet" thường được sử dụng để chỉ dạng thuốc viên có hình dạng giống như viên nang nhưng phẳng. Từ này thường xuất hiện trong các hướng dẫn sử dụng thuốc, bài viết khoa học về dược phẩm, hoặc trong các cuộc thảo luận về hình thức và tác dụng của thuốc. Do đó, mặc dù không phổ biến trong IELTS, nhưng nó xuất hiện thường xuyên trong lĩnh vực y học và chăm sóc sức khỏe.