Bản dịch của từ Capriciously trong tiếng Việt
Capriciously

Capriciously (Adverb)
Một cách thất thường; không thể đoán trước hoặc bất chợt.
In a capricious manner unpredictably or whimsically.
The committee capriciously changed the event date without informing anyone.
Ủy ban đã thay đổi ngày sự kiện một cách bất thường mà không thông báo.
They did not capriciously decide to cancel the festival this year.
Họ không quyết định hủy lễ hội năm nay một cách bất thường.
Did the organizers capriciously alter the location of the social gathering?
Có phải những người tổ chức đã thay đổi địa điểm buổi gặp mặt xã hội một cách bất thường?
Họ từ
"Capriciously" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động một cách bốc đồng, không có kế hoạch rõ ràng và thường thay đổi một cách bất ngờ. Từ này bắt nguồn từ "caprice", chỉ những quyết định hoặc hành động không tuân theo lý trí. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "capriciously" có nghĩa giống nhau và được sử dụng để mô tả những hành động tuỳ hứng hoặc thất thường, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong cách phát âm.
Từ "capriciously" có nguồn gốc từ từ Latin "capriccio", có nghĩa là "sự châm biếm" hoặc "cảm xúc phấn khích". Từ này được hình thành từ "caper" có nghĩa là "khiêu khích" và "caprea" có nghĩa là "con dê", biểu tượng cho sự bất ổn và tính khí thất thường. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng để diễn tả hành vi không dự đoán được, hiện nay mang ý nghĩa là hành động một cách tùy hứng hoặc bốc đồng.
Từ "capriciously" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi yêu cầu sự chính xác và mạch lạc. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả hành vi thay đổi bất thường, không nhất quán, như trong việc ra quyết định hay phản ứng. Các tình huống thường gặp bao gồm miêu tả tính cách nhân vật trong văn học hoặc phân tích hành vi trong tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp