Bản dịch của từ Capriciously trong tiếng Việt

Capriciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capriciously (Adverb)

kəpɹˈɪʃəsli
kəpɹˈɪʃɪsli
01

Một cách thất thường; không thể đoán trước hoặc bất chợt.

In a capricious manner unpredictably or whimsically.

Ví dụ

The committee capriciously changed the event date without informing anyone.

Ủy ban đã thay đổi ngày sự kiện một cách bất thường mà không thông báo.

They did not capriciously decide to cancel the festival this year.

Họ không quyết định hủy lễ hội năm nay một cách bất thường.

Did the organizers capriciously alter the location of the social gathering?

Có phải những người tổ chức đã thay đổi địa điểm buổi gặp mặt xã hội một cách bất thường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capriciously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capriciously

Không có idiom phù hợp