Bản dịch của từ Capsaicin trong tiếng Việt
Capsaicin

Capsaicin (Noun)
Một hợp chất chịu trách nhiệm cho vị cay của ớt.
A compound that is responsible for the pungency of capsicums.
Capsaicin is found in many popular hot sauces like Frank's RedHot.
Capsaicin có trong nhiều loại sốt cay phổ biến như Frank's RedHot.
Many people do not enjoy capsaicin in their food due to spiciness.
Nhiều người không thích capsaicin trong thức ăn của họ vì độ cay.
Is capsaicin the reason for the popularity of spicy food trends?
Liệu capsaicin có phải là lý do cho sự phổ biến của món cay không?
Dạng danh từ của Capsaicin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Capsaicin | - |
Capsaicin là một hợp chất hóa học có trong quả ớt, chịu trách nhiệm cho vị cay đặc trưng. Nó hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể đau trong cơ thể, gây ra cảm giác nóng bỏng. Trong nghiên cứu, capsaicin được ứng dụng trong y học để điều trị một số chứng đau nhức và bệnh lý da liễu. Đặc điểm này của capsaicin đã được ghi nhận trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong viết lẫn phát âm.
Capsaicin có nguồn gốc từ từ "capsicum", xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "ớt" hay "hoa ớt". Chất này được chiết xuất chủ yếu từ các loại ớt thuộc chi Capsicum, nơi nó đóng vai trò như một chất bảo vệ tự nhiên chống lại động vật ăn thực vật. Kể từ thế kỷ 19, capsaicin đã được nghiên cứu và sử dụng cho các mục đích y tế và ẩm thực, phản ánh tính chất cay nóng và khả năng kích thích cảm giác mà nó mang lại.
Capsaicin là một hợp chất hóa học chính trong ớt, được biết đến với công dụng gây cảm giác cay nóng. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ "capsaicin" thường không xuất hiện phổ biến, chủ yếu trong các đoạn văn về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu thực phẩm, y học và trong các thảo luận về tác dụng sinh học của các loại thực phẩm cay, đặc biệt liên quan đến các lợi ích sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp