Bản dịch của từ Pungency trong tiếng Việt
Pungency

Pungency (Noun)
The pungency of the trash overwhelmed the neighborhood.
Mùi hôi của rác ám ảnh cả khu phố.
The air freshener masked the pungency of the room.
Hương thơm khử mùi ám ảnh của căn phòng.
Did the pungency of the situation affect your decision negatively?
Mùi hôi của tình hình có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định của bạn không?
The pungency of the spices filled the room with a strong aroma.
Sự cay nồng của các loại gia vị lấp đầy phòng.
I don't like the pungency of raw onions in my salad.
Tôi không thích sự cay nồng của hành tây sống trong salad của tôi.
Does the pungency of garlic bother you when cooking?
Sự cay nồng của tỏi có làm phiền bạn khi nấu ăn không?
Họ từ
Từ "pungency" chỉ độ cay, nồng của thực phẩm, đặc biệt là gia vị như hành, tỏi hay ớt, có khả năng kích thích mạnh mẽ các giác quan, đặc biệt là vị giác và khứu giác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pungency" có thể được dùng rộng rãi hơn để chỉ đặc điểm mạnh mẽ, sắc sảo trong biểu đạt hoặc nghệ thuật.
Từ "pungency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pungentia", được hình thành từ "pungere", có nghĩa là "hãm, đâm". Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vị cay, nồng, thường liên quan đến hương vị và mùi của thực phẩm. Hiện nay, "pungency" ám chỉ sự gây cảm giác mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực ẩm thực và hóa học, khi diễn tả sự kích thích của mùi vị hoặc mùi hương.
Từ "pungency" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng liên quan đến cảm giác và vị giác ít được sử dụng hơn. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài đọc về khoa học thực phẩm hoặc cảm nhận, cũng như trong các cuộc thảo luận về ẩm thực và đặc tính của gia vị. Từ này thường được dùng để mô tả sự mạnh mẽ của vị cay hoặc hăng trong món ăn, do đó có liên quan chặt chẽ đến các lĩnh vực nấu ăn và dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp