Bản dịch của từ Pungency trong tiếng Việt

Pungency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pungency (Noun)

pˈʌndʒənsi
pˈʌndʒənsi
01

Mùi hôi.

A foul odor.

Ví dụ

The pungency of the trash overwhelmed the neighborhood.

Mùi hôi của rác ám ảnh cả khu phố.

The air freshener masked the pungency of the room.

Hương thơm khử mùi ám ảnh của căn phòng.

Did the pungency of the situation affect your decision negatively?

Mùi hôi của tình hình có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định của bạn không?

02

Trạng thái cay nồng.

The state of being pungent.

Ví dụ

The pungency of the spices filled the room with a strong aroma.

Sự cay nồng của các loại gia vị lấp đầy phòng.

I don't like the pungency of raw onions in my salad.

Tôi không thích sự cay nồng của hành tây sống trong salad của tôi.

Does the pungency of garlic bother you when cooking?

Sự cay nồng của tỏi có làm phiền bạn khi nấu ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pungency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pungency

Không có idiom phù hợp