Bản dịch của từ Captaincy trong tiếng Việt

Captaincy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Captaincy (Noun)

kˈæptnsi
kˈæptnsi
01

Vị trí đội trưởng của một đội thể thao hoặc nhóm khác.

The position of being captain of a sports team or other group.

Ví dụ

Captaincy requires strong leadership skills.

Sự chỉ huy yêu cầu kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.

Not everyone is suited for the captaincy role.

Không phải ai cũng phù hợp với vai trò chỉ huy.

Who will take on the captaincy for the upcoming tournament?

Ai sẽ đảm nhận vai trò chỉ huy cho giải đấu sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/captaincy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Captaincy

Không có idiom phù hợp