Bản dịch của từ Captaincy trong tiếng Việt
Captaincy

Captaincy (Noun)
Captaincy requires strong leadership skills.
Sự chỉ huy yêu cầu kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.
Not everyone is suited for the captaincy role.
Không phải ai cũng phù hợp với vai trò chỉ huy.
Who will take on the captaincy for the upcoming tournament?
Ai sẽ đảm nhận vai trò chỉ huy cho giải đấu sắp tới?
Họ từ
Từ "captaincy" có nghĩa chỉ chức vụ hoặc vai trò của một vị đội trưởng trong một đội thể thao, quân đội hoặc một nhóm. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do đặc điểm giọng của từng vùng. Chức danh này mang ý nghĩa lãnh đạo và trách nhiệm, thể hiện khả năng dẫn dắt và quản lý nhóm.
Từ "captaincy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capitaneus", nghĩa là "người lãnh đạo" hay "người đứng đầu". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "capitaine" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Khái niệm "captaincy" hiện nay chỉ vị trí hoặc quyền hạn của một người lãnh đạo trong một nhóm hoặc tổ chức, phản ánh vai trò lãnh đạo mà từ gốc đã chỉ định từ xa xưa. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại.
Từ "captaincy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu ở các đề thi liên quan đến thể thao hoặc lãnh đạo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí lãnh đạo trong nhóm thể thao, quân đội hoặc tổ chức, thể hiện trách nhiệm và quyền hạn. Những tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về kỹ năng lãnh đạo hoặc phân tích vai trò của người đội trưởng trong các hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp