Bản dịch của từ Capuche trong tiếng Việt

Capuche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capuche (Noun)

kəpˈuʃ
kəpˈuʃ
01

Một chiếc mũ trùm đầu dài và nhọn, loại mũ của các tu sĩ augustinô, capuchins hoặc franciscans.

A long pointed hood as that worn by the augustinians capuchins or franciscans.

Ví dụ

The Capuchin monks wear a distinctive capuche during their ceremonies.

Các thầy tu Capuchin mặc một chiếc capuche đặc trưng trong các buổi lễ.

Many people do not recognize the capuche as a symbol of faith.

Nhiều người không nhận ra capuche là biểu tượng của đức tin.

Is the capuche still used in modern religious practices today?

Liệu capuche có còn được sử dụng trong các thực hành tôn giáo hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capuche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capuche

Không có idiom phù hợp