Bản dịch của từ Capuche trong tiếng Việt
Capuche

Capuche (Noun)
The Capuchin monks wear a distinctive capuche during their ceremonies.
Các thầy tu Capuchin mặc một chiếc capuche đặc trưng trong các buổi lễ.
Many people do not recognize the capuche as a symbol of faith.
Nhiều người không nhận ra capuche là biểu tượng của đức tin.
Is the capuche still used in modern religious practices today?
Liệu capuche có còn được sử dụng trong các thực hành tôn giáo hiện đại không?
Từ "capuche" trong tiếng Pháp chỉ phần mũ trùm đầu của áo khoác, có tác dụng bảo vệ người mặc khỏi thời tiết xấu. Từ này không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh, nhưng có thể dịch là "hood". Trong ngữ cảnh sử dụng, "capuche" thường được gặp trong thời trang và thiết kế trang phục, nhấn mạnh tính năng tiện dụng và thời trang. Từ này không có sự khác biệt về cách viết trong tiếng Anh, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi diễn đạt theo cách nói.
Từ "capuche" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cappa", có nghĩa là mũ hoặc áo choàng. Trong tiếng Pháp, "capuche" chỉ một loại mũ trùm đầu, thường đính kèm với áo choàng hoặc áo khoác. Từ thế kỷ 13, "capuche" đã được sử dụng để chỉ phần che đầu, thể hiện sự bảo vệ và ấm áp. Sự kết nối giữa nghĩa cổ và hiện đại cho thấy tầm quan trọng của nó trong trang phục và văn hóa, phản ánh vai trò của các phụ kiện trong việc đối phó với môi trường.
Từ "capuche" không được sử dụng trong ngữ cảnh IELTS, vì đây là thuật ngữ tiếng Pháp chỉ phần mũ áo hoặc phần che đầu. Trong các bài thi của IELTS, từ này có thể xuất hiện hạn chế trong phần Nghe hoặc Đọc nếu đề cập đến thời trang hoặc đồ bảo hộ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường liên quan đến thời tiết hoặc trang phục mùa đông, được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến thời trang và bảo vệ khỏi cái lạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp