Bản dịch của từ Carbonaceous trong tiếng Việt
Carbonaceous

Carbonaceous (Adjective)
(chủ yếu là đá hoặc trầm tích) bao gồm hoặc chứa cacbon hoặc các hợp chất của nó.
Chiefly of rocks or sediments consisting of or containing carbon or its compounds.
The carbonaceous materials in soil affect plant growth significantly.
Các vật liệu có carbon trong đất ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của cây.
Carbonaceous rocks are not common in urban areas like New York.
Các đá có carbon không phổ biến ở những khu vực đô thị như New York.
Are carbonaceous sediments found in the river near Chicago?
Có phải trầm tích có carbon được tìm thấy ở dòng sông gần Chicago không?
Họ từ
Từ "carbonaceous" mang nghĩa liên quan đến cacbon, thường dùng để chỉ các vật liệu hoặc hợp chất chứa cacbon, đặc biệt trong địa chất học và hóa học. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các loại khoáng sản, đá hoặc chất hữu cơ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng chủ yếu giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một vài khác biệt nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "carbonaceous" xuất phát từ tiếng Latin "carbo", có nghĩa là "than" hoặc "carbon". Trong lịch sử, carbon đã được biết đến như một yếu tố cấu thành của nhiều chất hữu cơ và khoáng chất. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ những chất có chứa carbon, liên quan đến tính chất hóa học của chúng. Ngày nay, "carbonaceous" thường được dùng để mô tả các vật liệu; như than và dầu mỏ, có vai trò quan trọng trong nghiên cứu môi trường và năng lượng.
Từ "carbonaceous" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về khoa học môi trường và địa chất. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu chứa carbon, như than đá hoặc dầu mỏ. Các tình huống phổ biến khác bao gồm nghiên cứu về nguồn năng lượng tái tạo và phân tích khí thải carbon trong công nghiệp.