Bản dịch của từ Carbonaceous trong tiếng Việt

Carbonaceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonaceous (Adjective)

kɑɹbənˈeɪʃəs
kɑɹbənˈeɪʃəs
01

(chủ yếu là đá hoặc trầm tích) bao gồm hoặc chứa cacbon hoặc các hợp chất của nó.

Chiefly of rocks or sediments consisting of or containing carbon or its compounds.

Ví dụ

The carbonaceous materials in soil affect plant growth significantly.

Các vật liệu có carbon trong đất ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của cây.

Carbonaceous rocks are not common in urban areas like New York.

Các đá có carbon không phổ biến ở những khu vực đô thị như New York.

Are carbonaceous sediments found in the river near Chicago?

Có phải trầm tích có carbon được tìm thấy ở dòng sông gần Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbonaceous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbonaceous

Không có idiom phù hợp