Bản dịch của từ Carbonated water trong tiếng Việt

Carbonated water

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonated water (Noun)

kˈɑɹbənˌeɪtɨd wˈɔtɚ
kˈɑɹbənˌeɪtɨd wˈɔtɚ
01

Nước có ga, thường chứa khí carbon dioxide hòa tan.

Water that has been carbonated typically containing dissolved carbon dioxide gas.

Ví dụ

Many people enjoy drinking carbonated water with their meals.

Nhiều người thích uống nước có ga khi ăn.

During the party, guests were offered various flavors of carbonated water.

Trong buổi tiệc, khách được phục vụ nhiều loại nước có ga.

The cafe introduced a new line of carbonated water beverages.

Quán cà phê giới thiệu dòng thức uống nước có ga mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbonated water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Once is created, it is directed to a mixing tank where colouring, syrup, and flavour are combined [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] In the third stage of the process, the is put into a mixing tank where it is mixed with colouring, flavouring, and sweetener [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] During this stage, the is heated and runs through a cooling pipe before carbon dioxide is added, creating [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020

Idiom with Carbonated water

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.