Bản dịch của từ Carbonic trong tiếng Việt
Carbonic

Carbonic (Adjective)
Liên quan đến carbon hoặc các hợp chất của nó, đặc biệt là carbon dioxide.
Relating to carbon or its compounds especially carbon dioxide.
Carbonic acid is found in soft drinks like Coca-Cola.
Axit carbonic có trong nước ngọt như Coca-Cola.
Many people do not understand carbonic emissions' impact on climate change.
Nhiều người không hiểu tác động của khí thải carbonic đến biến đổi khí hậu.
Is carbonic gas released during the fermentation process of beer?
Khí carbonic có được thải ra trong quá trình lên men bia không?
Họ từ
Carbonic là một tính từ dùng để chỉ liên quan đến carbon dioxide (CO2) hoặc các hợp chất chứa carbon. Trong hoá học, carbonic thường được đề cập đến carbonic acid (axit carbonic), một axit yếu hình thành khi CO2 hòa tan trong nước. Từ này có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng giữa Anh và Mỹ; trong khi Anh ngữ thường sử dụng "carbonic" trong các tài liệu khoa học chính thức, thì Mỹ ngữ có thể ít sử dụng hơn và thường thay thế bằng các thuật ngữ cụ thể hơn liên quan đến axit carbonic.
Từ "carbonic" xuất phát từ gốc Latin "carbo", có nghĩa là than. Gốc từ này ám chỉ đến các hợp chất chứa carbon, một nguyên tố cơ bản trong hóa học. "Carbonic" được sử dụng để mô tả các muối và axit liên quan đến acid carbonic (H2CO3), được hình thành khi carbon dioxide hòa tan trong nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò quan trọng của carbon trong sinh học và hóa học môi trường.
Từ "carbonic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và môi trường, như Reading và Listening, với tần suất trung bình. Trong Speaking và Writing, từ này được sử dụng ít hơn, chủ yếu trong các chủ đề chuyên sâu về hóa học hoặc sinh thái. Ở các ngữ cảnh khác, "carbonic" thường liên quan đến các hợp chất như axit carbonic, trong ngành công nghiệp nước ngọt và nghiên cứu khí nhà kính, phản ánh sự quan tâm về tác động của carbon đối với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



