Bản dịch của từ Carbonylic trong tiếng Việt

Carbonylic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbonylic (Adjective)

kɑɹbənˈɪlɪk
kɑɹbənˈɪlɪk
01

Liên quan đến, chứa, hoặc là một nhóm cacbonyl.

Relating to containing or being a carbonyl group.

Ví dụ

The carbonylic compounds in plastics can harm the environment significantly.

Các hợp chất chứa carbonyl trong nhựa có thể gây hại cho môi trường.

Carbonylic materials do not always recycle well in social programs.

Các vật liệu chứa carbonyl không phải lúc nào cũng tái chế tốt trong các chương trình xã hội.

Are carbonylic substances used in community recycling initiatives?

Các chất chứa carbonyl có được sử dụng trong các sáng kiến tái chế cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carbonylic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbonylic

Không có idiom phù hợp