Bản dịch của từ Carbonylic trong tiếng Việt
Carbonylic

Carbonylic (Adjective)
Liên quan đến, chứa, hoặc là một nhóm cacbonyl.
Relating to containing or being a carbonyl group.
The carbonylic compounds in plastics can harm the environment significantly.
Các hợp chất chứa carbonyl trong nhựa có thể gây hại cho môi trường.
Carbonylic materials do not always recycle well in social programs.
Các vật liệu chứa carbonyl không phải lúc nào cũng tái chế tốt trong các chương trình xã hội.
Are carbonylic substances used in community recycling initiatives?
Các chất chứa carbonyl có được sử dụng trong các sáng kiến tái chế cộng đồng không?
Họ từ
Từ "carbonylic" liên quan đến các hợp chất có chứa nhóm chức carbonyl (C=O), thường xuất hiện trong hóa học hữu cơ. Nhóm carbonyl rất quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học cũng như trong cấu trúc của các phân tử hữu cơ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong môi trường học thuật, "carbonyl" thường được sử dụng nhiều hơn. "Carbonylic" thường xuất hiện trong tài liệu mô tả các đặc tính và phản ứng của các hợp chất có carbonyl.
Từ "carbonylic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbonium", nghĩa là "than". Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kárbon", chỉ các hợp chất chứa carbon. Trong hóa học, "carbonylic" dùng để chỉ các hợp chất có nhóm chức carbonyl (C=O), được phát hiện và nghiên cứu từ thế kỷ 19. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ giữa nhóm carbonyl và các phản ứng hóa học, phản ánh cấu trúc và tính chất của các phân tử có chứa carbon.
Từ "carbonylic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Từ ngữ này thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ, đặc biệt khi nói về các hợp chất chứa nhóm carbonyl. Trong các tình huống nghiên cứu hoặc bài giảng về hóa học, “carbonylic” được nhắc đến để mô tả các phản ứng hóa học hoặc tính chất của các phân tử liên quan đến nhóm chức này.