Bản dịch của từ Carburizes trong tiếng Việt
Carburizes

Carburizes (Verb)
The steel industry carburizes metals to enhance their strength and durability.
Ngành thép carburizes kim loại để tăng cường độ bền và độ bền.
They do not carburize aluminum, as it reacts differently with carbon.
Họ không carburizes nhôm, vì nó phản ứng khác với carbon.
Do factories carburize their products to improve quality and performance?
Các nhà máy có carburizes sản phẩm của họ để cải thiện chất lượng không?
Họ từ
"Carburizes" là động từ trong ngữ cảnh công nghiệp, chỉ quá trình hấp thụ hoặc thêm carbon vào một kim loại, đặc biệt là thép, nhằm cải thiện đặc tính bề mặt như độ cứng. Quá trình này thường diễn ra ở nhiệt độ cao và có thể ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chịu mài mòn của vật liệu. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, nhưng việc phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ do các phương ngữ khác nhau.
Từ "carburizes" có nguồn gốc từ chữ "carbur" trong tiếng La Tinh, biểu thị cho carbon. Quá trình carbur hóa, trong đó carbon được thêm vào một kim loại hoặc hợp kim, xuất phát từ thế kỷ 19 trong lĩnh vực luyện kim. Việc carbur hóa tăng cường độ cứng và độ bền của vật liệu, góp phần cải thiện tính chất cơ học. Điều này tạo ra sự liên hệ giữa quá trình này và ý nghĩa hiện tại, như một phương pháp nâng cao chất lượng kim loại.
Từ "carburizes" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, do bản chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và chế tạo, đặc biệt liên quan đến quá trình xử lý bề mặt thép để tăng cường độ cứng. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu công nghệ và kỹ thuật, cụ thể là trong ngành chế tạo và cơ khí.