Bản dịch của từ Cardiologist trong tiếng Việt

Cardiologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardiologist (Noun)

kˌɑɹdiˈɑlədʒɪst
kˌɑɹdiˈɑlədʒɪst
01

Một chuyên gia về tim mạch; một chuyên gia về tim.

A specialist in cardiology a heart specialist.

Ví dụ

The cardiologist diagnosed the patient's heart condition accurately.

Bác sĩ tim mạch chẩn đoán tình trạng tim của bệnh nhân một cách chính xác.

She has been seeing a cardiologist regularly for her heart check-ups.

Cô đã thường xuyên đi khám bác sĩ tim mạch để kiểm tra tim.

The cardiologist recommended a healthy diet and exercise for heart health.

Bác sĩ tim mạch khuyến nghị chế độ ăn uống và tập luyện lành mạnh cho sức khỏe tim.

Dạng danh từ của Cardiologist (Noun)

SingularPlural

Cardiologist

Cardiologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cardiologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardiologist

Không có idiom phù hợp