Bản dịch của từ Cardiology trong tiếng Việt
Cardiology
Cardiology (Noun)
She specializes in cardiology and treats heart conditions.
Cô ấy chuyên về tim mạch và điều trị các bệnh tim.
The hospital has a state-of-the-art cardiology department for heart patients.
Bệnh viện có một phòng tim mạch hiện đại cho bệnh nhân tim.
Cardiology clinics offer services like echocardiograms and heart monitoring.
Các phòng khám tim mạch cung cấp dịch vụ như siêu âm tim và giám sát tim.
Dạng danh từ của Cardiology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cardiology | Cardiologies |
Họ từ
Tim mạch (cardiology) là lĩnh vực y học nghiên cứu và điều trị các bệnh liên quan đến tim và hệ thống tuần hoàn. Chuyên ngành này bao gồm các vấn đề như bệnh động mạch vành, bệnh van tim, và suy tim. Từ "cardiology" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt về cách phát âm giữa các vùng. Trong giao tiếp, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng và nghiên cứu y tế.
Từ "cardiology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "kardia" có nghĩa là "tim" và "-logy" bắt nguồn từ "logos", có nghĩa là "học" hoặc "lý thuyết". Được hình thành vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này chỉ về ngành khoa học chuyên nghiên cứu về cấu trúc, chức năng cũng như các bệnh lý của tim mạch. Sự kết hợp giữa những thành phần này phản ánh mục tiêu của ngành y học trong việc tìm hiểu sâu sắc về tim, một cơ quan quan trọng trong hệ tuần hoàn.
Từ "cardiology" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, bao gồm nghiên cứu, giảng dạy, và thảo luận liên quan đến bệnh tim mạch. Trong văn bản chuyên ngành, từ này thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu, bài viết nghiên cứu và hội thảo về sức khỏe tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp