Bản dịch của từ Cardiorespiratory trong tiếng Việt

Cardiorespiratory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cardiorespiratory (Adjective)

kˌɑɹdiɚpˈɑbɨtɚi
kˌɑɹdiɚpˈɑbɨtɚi
01

Liên quan đến hoạt động của cả tim và phổi.

Relating to the action of both heart and lungs.

Ví dụ

Cardiorespiratory fitness is essential for a healthy lifestyle in society.

Sự khỏe mạnh của hệ tim phổi rất cần thiết cho lối sống lành mạnh.

Many people do not understand cardiorespiratory health's importance in daily life.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sức khỏe tim phổi trong cuộc sống hàng ngày.

How can we improve our cardiorespiratory fitness in community activities?

Chúng ta có thể cải thiện sức khỏe tim phổi qua các hoạt động cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cardiorespiratory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cardiorespiratory

Không có idiom phù hợp