Bản dịch của từ Cared trong tiếng Việt
Cared

Cared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự chăm sóc.
Simple past and past participle of care.
She cared about the environment and recycled every day.
Cô ấy quan tâm đến môi trường và tái chế mỗi ngày.
He didn't care about his health, so he never exercised.
Anh ấy không quan tâm đến sức khỏe của mình, vì vậy anh ấy không bao giờ tập thể dục.
Did they care about the impact of pollution on children?
Họ có quan tâm đến tác động của ô nhiễm đối với trẻ em không?
Dạng động từ của Cared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Care |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caring |
Họ từ
Từ "cared" là dạng quá khứ của động từ "care", mang nghĩa quan tâm, chăm sóc hoặc để ý đến ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, "cared" được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Cụ thể, tiếng Anh Anh thường phát âm "cared" với âm /ɛ/ nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm /ɛə/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng trong một số cấu trúc câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



