Bản dịch của từ Career development trong tiếng Việt
Career development

Career development (Noun)
Quá trình quản lý và thăng tiến nghề nghiệp của một người.
The process of managing and advancing ones professional career.
Career development is essential for job satisfaction in today's workforce.
Phát triển nghề nghiệp là rất quan trọng cho sự hài lòng trong công việc.
Many people do not prioritize career development in their social lives.
Nhiều người không đặt phát triển nghề nghiệp lên hàng đầu trong cuộc sống xã hội.
Is career development a priority for young professionals today?
Phát triển nghề nghiệp có phải là ưu tiên của những người trẻ hôm nay không?
Một giai đoạn trong cuộc đời nghề nghiệp của một người.
A stage in a persons professional life.
Many students focus on career development during their university years.
Nhiều sinh viên tập trung vào phát triển nghề nghiệp trong những năm đại học.
Career development is not just for recent graduates like John.
Phát triển nghề nghiệp không chỉ dành cho những người mới tốt nghiệp như John.
What opportunities exist for career development in the social sector?
Có những cơ hội nào cho phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực xã hội?
Many companies offer career development programs for their employees.
Nhiều công ty cung cấp chương trình phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.
Career development opportunities are not available for all workers.
Cơ hội phát triển nghề nghiệp không có sẵn cho tất cả công nhân.
What career development options do local schools provide to students?
Các trường học địa phương cung cấp những lựa chọn phát triển nghề nghiệp nào cho học sinh?
Phát triển nghề nghiệp là quá trình liên tục nhằm cải thiện kỹ năng, năng lực và cơ hội nghề nghiệp của cá nhân. Quá trình này bao gồm việc lập kế hoạch, đào tạo, và thích ứng với môi trường làm việc thay đổi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cùng một ý nghĩa. Dù cách phát âm có thể hơi khác nhau, tuy nhiên, nghĩa và ứng dụng của nó trong ngữ cảnh kinh doanh và giáo dục đều tương đồng.
Thuật ngữ "career" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "carriera", có nghĩa là "con đường" hoặc "quá trình vận chuyển", từ gốc Latin "carrera", chỉ sự di chuyển hoặc hành trình. "Development" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "développement", từ gốc Latin "disvolvere", nghĩa là "mở rộng". Kết hợp lại, "career development" có nghĩa là quá trình phát triển nghề nghiệp, phản ánh sự tiến triển và mở rộng cơ hội trong con đường sự nghiệp của cá nhân qua thời gian, phù hợp với các thay đổi và điều kiện của thị trường lao động hiện đại.
Cụm từ "career development" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi người thi thường thảo luận về mục tiêu nghề nghiệp và quá trình phát triển sự nghiệp cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các khóa học đào tạo, hội thảo nghề nghiệp, và trong các tài liệu quản lý nguồn nhân lực để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
