Bản dịch của từ Career development trong tiếng Việt

Career development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career development (Noun)

kɚˈɪɹ dɨvˈɛləpmənt
kɚˈɪɹ dɨvˈɛləpmənt
01

Quá trình quản lý và thăng tiến nghề nghiệp của một người.

The process of managing and advancing ones professional career.

Ví dụ

Career development is essential for job satisfaction in today's workforce.

Phát triển nghề nghiệp là rất quan trọng cho sự hài lòng trong công việc.

Many people do not prioritize career development in their social lives.

Nhiều người không đặt phát triển nghề nghiệp lên hàng đầu trong cuộc sống xã hội.

Is career development a priority for young professionals today?

Phát triển nghề nghiệp có phải là ưu tiên của những người trẻ hôm nay không?

02

Một giai đoạn trong cuộc đời nghề nghiệp của một người.

A stage in a persons professional life.

Ví dụ

Many students focus on career development during their university years.

Nhiều sinh viên tập trung vào phát triển nghề nghiệp trong những năm đại học.

Career development is not just for recent graduates like John.

Phát triển nghề nghiệp không chỉ dành cho những người mới tốt nghiệp như John.

What opportunities exist for career development in the social sector?

Có những cơ hội nào cho phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực xã hội?

03

Cơ hội hoặc đào tạo nhằm giúp các cá nhân nâng cao kỹ năng và triển vọng việc làm.

Opportunities or training aimed at helping individuals improve their skills and job prospects.

Ví dụ

Many companies offer career development programs for their employees.

Nhiều công ty cung cấp chương trình phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.

Career development opportunities are not available for all workers.

Cơ hội phát triển nghề nghiệp không có sẵn cho tất cả công nhân.

What career development options do local schools provide to students?

Các trường học địa phương cung cấp những lựa chọn phát triển nghề nghiệp nào cho học sinh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/career development/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] It is an irrefutable fact that personal is a key element for and progress in the job [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Career development

Không có idiom phù hợp