Bản dịch của từ Caressing trong tiếng Việt

Caressing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caressing (Verb)

kɚˈɛsɪŋ
kɚˈɛsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của sự vuốt ve.

Present participle and gerund of caress.

Ví dụ

She is caressing her baby to soothe him during the night.

Cô ấy đang vuốt ve em bé của mình để dỗ dành nó vào ban đêm.

They are not caressing their pets in public places.

Họ không đang vuốt ve thú cưng của mình ở nơi công cộng.

Are you caressing your dog while waiting for the bus?

Bạn có đang vuốt ve chó của mình khi chờ xe buýt không?

Dạng động từ của Caressing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Caress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Caresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caressing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caressing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caressing

Không có idiom phù hợp