Bản dịch của từ Caressing trong tiếng Việt
Caressing
Caressing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sự vuốt ve.
Present participle and gerund of caress.
She is caressing her baby to soothe him during the night.
Cô ấy đang vuốt ve em bé của mình để dỗ dành nó vào ban đêm.
They are not caressing their pets in public places.
Họ không đang vuốt ve thú cưng của mình ở nơi công cộng.
Are you caressing your dog while waiting for the bus?
Bạn có đang vuốt ve chó của mình khi chờ xe buýt không?
Dạng động từ của Caressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Caress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caressing |
Họ từ
Từ "caressing" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của "caress", có nghĩa là vuốt ve hoặc âu yếm một cách dịu dàng. Từ này thể hiện sự chăm sóc, tình thương hoặc sự gần gũi qua hành động tay chân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "caressing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Cả hai biến thể đều nhấn mạnh đến sự êm ái và nhẹ nhàng trong hành động.
Từ "caressing" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "caresser", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carere" nghĩa là "cưng chiều" hoặc "chạm nhẹ". Trong tiếng Latinh, "carere" liên quan đến khái niệm về sự quan tâm và tình yêu thương. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "caressing" hiện nay mang nghĩa là hành động vuốt ve, thể hiện tình cảm và sự âu yếm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự dịu dàng và gắn kết tình cảm giữa con người.
Từ "caressing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả hành động thể hiện sự yêu thương hoặc sự chăm sóc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và tâm lý học để diễn đạt những hành động âu yếm, thể hiện sự gắn bó và tình cảm giữa con người. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với cảm xúc tích cực và sự gần gũi trong quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất