Bản dịch của từ Cariogenic trong tiếng Việt

Cariogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cariogenic (Adjective)

01

Gây sâu răng.

Causing tooth decay.

Ví dụ

Sugary drinks are cariogenic and should be consumed in moderation.

Nước ngọt có đường gây sâu răng và nên được tiêu thụ vừa phải.

Not all snacks are cariogenic; some are actually good for teeth.

Không phải tất cả các món ăn nhẹ đều gây sâu răng; một số thực sự tốt cho răng.

Are cariogenic foods affecting children's dental health in America?

Thực phẩm gây sâu răng có ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng của trẻ em ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cariogenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cariogenic

Không có idiom phù hợp