Bản dịch của từ Cariogenic trong tiếng Việt
Cariogenic

Cariogenic (Adjective)
Sugary drinks are cariogenic and should be consumed in moderation.
Nước ngọt có đường gây sâu răng và nên được tiêu thụ vừa phải.
Not all snacks are cariogenic; some are actually good for teeth.
Không phải tất cả các món ăn nhẹ đều gây sâu răng; một số thực sự tốt cho răng.
Are cariogenic foods affecting children's dental health in America?
Thực phẩm gây sâu răng có ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng của trẻ em ở Mỹ không?
Từ "cariogenic" là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực nha khoa để chỉ những yếu tố hoặc tác nhân có khả năng gây ra sâu răng. Chúng thường liên quan đến các loại vi khuẩn hoặc các loại thực phẩm có chứa đường, dễ dẫn đến sự hình thành mảng bám và axit, từ đó làm hỏng men răng. Từ này có sự sử dụng tương đồng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm và cấu trúc viết không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "cariogenic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "caries", nghĩa là sự phân hủy, thối rữa, và "genic", từ "genesis", có nghĩa là tạo ra hoặc phát sinh. Lịch sử từ này liên quan đến sự nghiên cứu về nguyên nhân gây sâu răng, một vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến. Hiện nay, "cariogenic" được sử dụng để chỉ những yếu tố, như vi khuẩn hay thực phẩm, có khả năng gây sâu răng, liên hệ mật thiết với nguyên liệu gốc của nó về sự hình thành bệnh lý.
Thuật ngữ "cariogenic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực nha khoa. Tuy nhiên, trong các tài liệu y khoa và dinh dưỡng, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả các thực phẩm hoặc hoạt chất có khả năng gây sâu răng. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các khuyến cáo sức khỏe liên quan đến chế độ ăn uống và vệ sinh răng miệng.