Bản dịch của từ Cariogenic trong tiếng Việt
Cariogenic
Adjective
Cariogenic (Adjective)
Ví dụ
Sugary drinks are cariogenic and should be consumed in moderation.
Nước ngọt có đường gây sâu răng và nên được tiêu thụ vừa phải.
Not all snacks are cariogenic; some are actually good for teeth.
Không phải tất cả các món ăn nhẹ đều gây sâu răng; một số thực sự tốt cho răng.
Are cariogenic foods affecting children's dental health in America?
Thực phẩm gây sâu răng có ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng của trẻ em ở Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cariogenic
Không có idiom phù hợp