Bản dịch của từ Carmine trong tiếng Việt

Carmine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carmine (Noun)

kˈɑɹmɪn
kˈɑɹmn
01

Một màu đỏ thẫm sống động.

A vivid crimson colour.

Ví dụ

The carmine dress at the party attracted everyone's attention.

Chiếc váy màu carmine tại bữa tiệc thu hút sự chú ý của mọi người.

The carmine color on the walls did not look appealing.

Màu carmine trên tường trông không hấp dẫn.

Is the carmine shade popular for social events this year?

Màu carmine có phổ biến cho các sự kiện xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carmine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carmine

Không có idiom phù hợp