Bản dịch của từ Carmine trong tiếng Việt
Carmine

Carmine (Noun)
The carmine dress at the party attracted everyone's attention.
Chiếc váy màu carmine tại bữa tiệc thu hút sự chú ý của mọi người.
The carmine color on the walls did not look appealing.
Màu carmine trên tường trông không hấp dẫn.
Is the carmine shade popular for social events this year?
Màu carmine có phổ biến cho các sự kiện xã hội năm nay không?
Họ từ
Carmine là một chất màu đỏ được chiết xuất từ côn trùng cochineal, thường được sử dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Tuy nhiên, nó có thể gây dị ứng cho một số người. Trong tiếng Anh, đặc biệt là Anh-Mỹ, "carmine" không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, ở Anh, chất này có thể được đề cập bằng thuật ngữ "cochineal extract" trong khi ở Mỹ, "carmine" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các nhãn hiệu thực phẩm.
Từ "carmine" xuất phát từ tiếng Latin "carmen", nghĩa là "màu đỏ", có liên quan đến từ "carmis" tức là “màu đỏ của màu sắc chiết xuất từ côn trùng”. Lịch sử của từ này gắn liền với việc sản xuất phẩm màu từ cánh của loại côn trùng cochineal, được sử dụng rộng rãi trong nghệ thuật và thời trang ở châu Âu từ thế kỷ 16. Hiện nay, "carmine" chỉ đến một loại phẩm màu đỏ đặc trưng trong thực phẩm và mỹ phẩm, thể hiện sự liên kết bền chặt giữa nguồn gốc tự nhiên và ứng dụng hiện đại.
Carmine, từ chỉ một loại phẩm màu tự nhiên, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường gặp trong môn Hóa học và ngành công nghiệp thực phẩm, nơi nó được sử dụng để mô tả các chất phẩm màu trong thực phẩm và mỹ phẩm. Carmine cũng liên quan đến các chủ đề về sản phẩm tự nhiên và tính bền vững, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất