Bản dịch của từ Carnal-knowledge trong tiếng Việt
Carnal-knowledge

Carnal-knowledge (Noun)
Kiến thức hoặc thông tin có tính chất tình dục.
Knowledge or information of a sexual nature.
Many teenagers lack carnal knowledge about safe sex practices.
Nhiều thanh thiếu niên thiếu hiểu biết về các biện pháp an toàn tình dục.
Schools do not teach enough carnal knowledge in their health classes.
Các trường học không dạy đủ kiến thức tình dục trong các lớp sức khỏe.
What carnal knowledge should parents discuss with their children?
Cha mẹ nên thảo luận kiến thức tình dục nào với con cái?
Carnal-knowledge (Idiom)
Kiến thức xác thịt: quan hệ tình dục.
Carnal knowledge sexual intercourse.
Many cultures view carnal knowledge as an important social milestone.
Nhiều nền văn hóa coi kiến thức xác thịt là một cột mốc xã hội quan trọng.
Some people do not believe in discussing carnal knowledge openly.
Một số người không tin vào việc thảo luận về kiến thức xác thịt một cách công khai.
Is carnal knowledge necessary for a strong relationship?
Kiến thức xác thịt có cần thiết cho một mối quan hệ vững mạnh không?
Từ "carnal knowledge" thường được hiểu là kiến thức hoặc sự trải nghiệm liên quan đến hành vi tình dục, thể hiện sự tiếp xúc thể xác giữa hai cá nhân. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản pháp luật và văn học, mang ý nghĩa chỉ ra sự liên quan đến các hoạt động tình dục trái phép hoặc không có sự đồng thuận. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và ngữ cảnh của từ có thể khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng phổ biến hơn trong các vấn đề pháp lý so với tiếng Anh Anh.
Từ "carnal-knowledge" xuất phát từ tiếng La Tinh "carnalis", có nghĩa là "thuộc về thịt", kết hợp với "cognitio", nghĩa là "sự nhận thức" hoặc "kiến thức". Bắt nguồn từ các văn bản tôn giáo và pháp lý, thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ sự thấu hiểu sâu sắc và mối quan hệ thể xác giữa con người. Qua thời gian, từ này dần chuyển sang ám chỉ các hành vi tình dục, phản ánh sự kết nối giữa thể xác và tâm trí trong mối quan hệ nhân văn.
"Carnal knowledge" là một thuật ngữ khá phổ biến trong các tài liệu pháp lý và văn học, mang ý nghĩa chỉ các hành động tình dục giữa hai cá nhân. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề như tình dục, đạo đức và pháp luật. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong IELTS là rất thấp. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội và văn hóa, nhằm phân tích các khía cạnh của mối quan hệ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp