Bản dịch của từ Carnal-knowledge trong tiếng Việt

Carnal-knowledge

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carnal-knowledge (Noun)

kˈɑɹnəklˌɔɹdʒənt
kˈɑɹnəklˌɔɹdʒənt
01

Kiến thức hoặc thông tin có tính chất tình dục.

Knowledge or information of a sexual nature.

Ví dụ

Many teenagers lack carnal knowledge about safe sex practices.

Nhiều thanh thiếu niên thiếu hiểu biết về các biện pháp an toàn tình dục.

Schools do not teach enough carnal knowledge in their health classes.

Các trường học không dạy đủ kiến thức tình dục trong các lớp sức khỏe.

What carnal knowledge should parents discuss with their children?

Cha mẹ nên thảo luận kiến thức tình dục nào với con cái?

Carnal-knowledge (Idiom)

ˈkɑr.nəlˈnoʊ.lɪdʒ
ˈkɑr.nəlˈnoʊ.lɪdʒ
01

Kiến thức xác thịt: quan hệ tình dục.

Carnal knowledge sexual intercourse.

Ví dụ

Many cultures view carnal knowledge as an important social milestone.

Nhiều nền văn hóa coi kiến thức xác thịt là một cột mốc xã hội quan trọng.

Some people do not believe in discussing carnal knowledge openly.

Một số người không tin vào việc thảo luận về kiến thức xác thịt một cách công khai.

Is carnal knowledge necessary for a strong relationship?

Kiến thức xác thịt có cần thiết cho một mối quan hệ vững mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carnal-knowledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carnal-knowledge

Không có idiom phù hợp