Bản dịch của từ Caroller trong tiếng Việt

Caroller

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caroller (Noun)

kɚˈɑlɚ
kɚˈɑlɚ
01

Một ca sĩ của những bài hát mừng, đặc biệt là vào dịp giáng sinh.

A singer of carols especially at christmas.

Ví dụ

The caroller sang beautifully at the Christmas festival in New York.

Ca sĩ hát hay tại lễ hội Giáng sinh ở New York.

The caroller did not perform last year due to the pandemic.

Ca sĩ không biểu diễn năm ngoái vì đại dịch.

Did the caroller attend the charity event last December?

Ca sĩ có tham gia sự kiện từ thiện tháng 12 năm ngoái không?

Caroller (Verb)

kɚˈɑlɚ
kɚˈɑlɚ
01

Hát những bài hát mừng.

To sing carols.

Ví dụ

They carolled together at the charity event last December.

Họ đã hát những bài thánh ca cùng nhau tại sự kiện từ thiện tháng 12.

She didn't carol at the neighborhood festival this year.

Cô ấy đã không hát những bài thánh ca tại lễ hội khu phố năm nay.

Will they carol at the community center this Christmas?

Họ sẽ hát những bài thánh ca tại trung tâm cộng đồng Giáng sinh này chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caroller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caroller

Không có idiom phù hợp