Bản dịch của từ Carrier-frequency trong tiếng Việt
Carrier-frequency

Carrier-frequency (Noun)
The carrier-frequency for 5G networks is significantly higher than 4G.
Tần số mang cho mạng 5G cao hơn nhiều so với 4G.
The carrier-frequency does not affect the quality of social media calls.
Tần số mang không ảnh hưởng đến chất lượng cuộc gọi trên mạng xã hội.
What is the carrier-frequency used in current mobile communication systems?
Tần số mang nào đang được sử dụng trong các hệ thống truyền thông di động hiện nay?
Carrier-frequency (Adjective)
The carrier-frequency affects mobile signal strength in urban areas significantly.
Tần số mang ảnh hưởng đáng kể đến độ mạnh tín hiệu di động ở đô thị.
Carrier-frequency does not determine the quality of internet connections.
Tần số mang không xác định chất lượng kết nối internet.
What is the ideal carrier-frequency for effective social media communication?
Tần số mang lý tưởng cho giao tiếp mạng xã hội hiệu quả là gì?
Tần số mang (carrier-frequency) là một khái niệm trong lĩnh vực viễn thông, chỉ tần số của sóng điện từ được sử dụng để mang thông tin. Tần số này chịu trách nhiệm truyền tải tín hiệu qua khoảng cách. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm trong ngữ cảnh chuyên ngành. Sử dụng tần số mang là thiết yếu trong các hệ thống truyền dẫn thông tin hiện đại.
Từ "carrier-frequency" được cấu tạo từ hai phần: "carrier" (vận chuyển) và "frequency" (tần số). "Carrier" xuất phát từ tiếng Latinh "carrier" nghĩa là "người chở". "Frequency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frequentia", chỉ sự lặp lại thường xuyên. Khái niệm "carrier-frequency" trong lĩnh vực truyền thông ngày nay chỉ tần số mang thông tin từ nguồn đến đích, phản ánh hoạt động của việc vận chuyển thông tin qua các sóng điện từ. Từ việc chở thông tin, thuật ngữ này đã liên kết sâu sắc với vai trò trong các công nghệ truyền dẫn hiện đại.
Từ "carrier-frequency" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật viễn thông và truyền tín hiệu. Trong các phần thi của IELTS, tần suất sử dụng từ này có xu hướng thấp, chủ yếu trong phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề công nghệ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về modulations, sóng mang trong viễn thông và truyền tải thông tin qua tần số nhất định. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp