Bản dịch của từ Carrion trong tiếng Việt
Carrion
Carrion (Noun)
The carrion attracted many scavengers in the abandoned city park.
Thịt thối thu hút nhiều loài ăn xác thối trong công viên bỏ hoang.
There is no carrion left in the field after the cleanup.
Không còn xác chết nào trong cánh đồng sau khi dọn dẹp.
Is the carrion safe for the ecosystem in urban areas?
Xác thối có an toàn cho hệ sinh thái ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Carrion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carrion | - |
Họ từ
"Carrion" là một danh từ chỉ xác chết của động vật, thường được sử dụng để mô tả các xác chết đang trong quá trình phân hủy. Thuật ngữ này thường được gặp trong văn học, sinh thái học và nghiên cứu về chuỗi thức ăn. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong cả hai tiếng, "carrion" thường được kết hợp với các loài động vật ăn xác thối, như kền kền.
Từ "carrion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caro", nghĩa là "thịt". Lịch sử của từ này gắn liền với sự phân hủy và mục nát, vì "carrion" chỉ thịt động vật đã chết, thường bị thối rữa. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và hiện tại thể hiện sự liên quan tới sự sống và cái chết trong sinh thái, đồng thời cũng thể hiện vai trò của các sinh vật phân hủy trong hệ sinh thái tự nhiên.
Từ "carrion" (xác chết) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, đọc và nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về sinh thái hoặc sinh vật học, liên quan đến chuỗi thức ăn hoặc phân hủy. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về môi trường hoặc bảo tồn. Từ "carrion" thường thấy trong các văn bản khoa học hoặc báo cáo về động vật hoang dã, nơi nó mô tả một loại thực phẩm cho các loài ăn thịt và vai trò của nó trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp