Bản dịch của từ Carry arms trong tiếng Việt
Carry arms
Phrase

Carry arms(Phrase)
kˈæɹi ˈɑɹmz
kˈæɹi ˈɑɹmz
Ví dụ
02
Có súng trong tay.
To have a firearm in ones possession
Ví dụ
03
Sở hữu vũ khí, đặc biệt là khi sẵn sàng chiến đấu hoặc tự vệ.
To possess weapons especially in readiness for combat or selfdefense
Ví dụ
