Bản dịch của từ Carry arms trong tiếng Việt

Carry arms

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry arms (Phrase)

kˈæɹi ˈɑɹmz
kˈæɹi ˈɑɹmz
01

Sở hữu vũ khí, đặc biệt là để tự vệ hoặc thực hiện nghĩa vụ quân sự.

To possess weapons especially as a form of selfdefense or military duty

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có quyền sử dụng vũ khí, thường được đề cập trong bối cảnh pháp lý.

To have the right to use firearms often referenced in legal contexts

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có hành vi mang theo vũ khí nhằm mục đích tự vệ hoặc tấn công.

To be engaged in the act of carrying firearms for purpose of protection or offense

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carry arms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carry arms

Không có idiom phù hợp