Bản dịch của từ Carry arms trong tiếng Việt

Carry arms

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carry arms(Phrase)

kˈæɹi ˈɑɹmz
kˈæɹi ˈɑɹmz
01

Mang hoặc mang theo vũ khí như một phần quyền hoặc nghĩa vụ của một người.

To bear or carry weapons as a part of ones rights or duties

Ví dụ
02

Có súng trong tay.

To have a firearm in ones possession

Ví dụ
03

Sở hữu vũ khí, đặc biệt là khi sẵn sàng chiến đấu hoặc tự vệ.

To possess weapons especially in readiness for combat or selfdefense

Ví dụ