Bản dịch của từ Cartage trong tiếng Việt

Cartage

Noun [U/C]

Cartage (Noun)

kˈɑɹtɪdʒ
kˈɑɹtɪdʒ
01

Việc vận chuyển một cái gì đó trong một chiếc xe đẩy hoặc phương tiện khác.

The conveyance of something in a cart or other vehicle.

Ví dụ

The cartage of goods was done efficiently by the workers.

Việc vận chuyển hàng hóa được thực hiện hiệu quả bởi công nhân.

The company specialized in cartage services for local businesses.

Công ty chuyên về dịch vụ vận chuyển hàng hóa cho doanh nghiệp địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cartage

Không có idiom phù hợp