Bản dịch của từ Cartooning trong tiếng Việt
Cartooning

Cartooning (Noun)
Hoạt động hoặc nghề vẽ tranh biếm họa cho báo hoặc tạp chí.
The activity or occupation of drawing cartoons for newspapers or magazines.
Cartooning is a popular form of art in social commentary.
Hoạt hình là một hình thức nghệ thuật phổ biến trong bình luận xã hội.
Her passion for cartooning led her to publish her work online.
Niềm đam mê hoạt hình đã khiến cô xuất bản tác phẩm của mình trực tuyến.
The workshop focused on the history of cartooning in social media.
Hội thảo tập trung vào lịch sử hoạt hình trên mạng xã hội.
Họ từ
Cartooning là một hình thức nghệ thuật đồ họa, bao gồm việc vẽ và sáng tạo ra các nhân vật hoạt hình nhằm mục đích giải trí hoặc truyền đạt thông điệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trọng âm và cách phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, "cartooning" nhấn mạnh âm tiết thứ hai, trong khi ở Mỹ, âm tiết đầu tiên có thể được nhấn mạnh hơn. Cartoons có thể áp dụng cả trong truyền thông in ấn và trực tuyến, phục vụ cho mục đích hài hước hoặc bình luận xã hội.
Từ "cartooning" có nguồn gốc từ tiếng Ý "cartone", mang nghĩa là "giấy cứng", từ đó phát triển thành thuật ngữ chỉ các hình vẽ phác thảo lớn. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hình vẽ hài hước hoặc châm biếm xuất hiện trên báo chí. Về sau, "cartooning" chỉ chung cho quy trình sáng tạo các hình ảnh nghệ thuật, đặc biệt là trong các phương tiện truyền thông, giữ lại yếu tố châm biếm và giải trí từ nguồn gốc của nó.
Từ "cartooning" thường xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được liên kết với các chủ đề nghệ thuật, giải trí và truyền thông. "Cartooning" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật minh họa, truyền tải thông điệp xã hội, hoặc trong giáo dục khi thảo luận về phương pháp học qua hình ảnh. Sinh viên có thể gặp từ này trong các bài luận, thảo luận về phim hoạt hình hay phân tích tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



