Bản dịch của từ Cartwheel trong tiếng Việt

Cartwheel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cartwheel (Noun)

01

Bánh xe của một chiếc xe đẩy.

The wheel of a cart.

Ví dụ

She saw a cartwheel on the street.

Cô ấy nhìn thấy một cái xe đẩy trên đường.

There was no cartwheel in the park.

Không có bánh xe đẩy nào ở công viên.

Did you notice the cartwheel near the playground?

Bạn có để ý cái xe đẩy gần sân chơi không?

02

Một lò xo quay tròn sang một bên với cánh tay và chân duỗi thẳng.

A circular sideways handspring with the arms and legs extended.

Ví dụ

She performed a perfect cartwheel during the talent show.

Cô ấy thực hiện một vòng quay hoàn hảo trong chương trình tài năng.

He struggled to do a cartwheel, lacking flexibility and coordination.

Anh ấy gặp khó khăn khi thực hiện vòng quay, thiếu sự linh hoạt và phối hợp.

Can you teach me how to do a cartwheel for the performance?

Bạn có thể dạy tôi cách thực hiện vòng quay cho buổi biểu diễn không?

Dạng danh từ của Cartwheel (Noun)

SingularPlural

Cartwheel

Cartwheels

Cartwheel (Verb)

01

Thực hiện động tác nhào lộn hoặc nhào lộn.

Perform a cartwheel or cartwheels.

Ví dụ

She practiced cartwheeling in the park for her IELTS speaking test.

Cô ấy luyện tập quay người ở công viên cho bài thi nói IELTS.

He never learned how to cartwheel, which made him nervous for IELTS.

Anh ấy chưa bao giờ học cách quay người, điều đó làm anh ấy lo lắng cho IELTS.

Did you include a cartwheel demonstration in your IELTS writing assignment?

Bạn đã bao gồm một bài thuyết trình quay người trong bài tập viết IELTS của mình chưa?

Dạng động từ của Cartwheel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cartwheel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cartwheeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cartwheeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cartwheels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cartwheeling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cartwheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cartwheel

Không có idiom phù hợp