Bản dịch của từ Handspring trong tiếng Việt
Handspring
Noun [U/C]
Handspring (Noun)
Ví dụ
The gymnast performed a perfect handspring at the community sports event.
Vận động viên thể dục đã thực hiện một cú handspring hoàn hảo tại sự kiện thể thao cộng đồng.
Many students did not attempt the handspring during the social gathering.
Nhiều học sinh đã không cố gắng thực hiện cú handspring trong buổi gặp mặt xã hội.
Did you see her handspring at the school festival last week?
Bạn có thấy cú handspring của cô ấy tại lễ hội trường học tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Handspring
Không có idiom phù hợp