Bản dịch của từ Carven trong tiếng Việt
Carven

Carven (Adjective)
Được tạo hình bằng cách chạm khắc; chạm khắc.
Shaped by carving carved.
The carven statue in the park attracted many visitors last weekend.
Bức tượng được khắc ở công viên thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.
The artist's carven designs did not impress the local community.
Những thiết kế được khắc của nghệ sĩ không gây ấn tượng với cộng đồng địa phương.
Is this carven bench made from recycled materials or new wood?
Băng ghế được khắc này được làm từ vật liệu tái chế hay gỗ mới?
The carven statue in the museum is a masterpiece.
Bức tượng được chạm khắc trong bảo tàng là kiệt tác.
The artist didn't create any carven sculptures for the exhibition.
Nghệ sĩ không tạo ra bất kỳ tác phẩm chạm khắc nào cho triển lãm.
Carven (Verb)
Phân từ quá khứ của khắc.
Past participle of carve.
The artist has carven beautiful sculptures for the community center.
Nghệ sĩ đã khắc những bức tượng đẹp cho trung tâm cộng đồng.
They have not carven any new designs for this year's festival.
Họ chưa khắc bất kỳ thiết kế mới nào cho lễ hội năm nay.
Have you carven your name into the tree at the park?
Bạn đã khắc tên mình lên cây trong công viên chưa?
She carven her name on the tree trunk for everyone to see.
Cô ấy đã chạm tên mình vào thân cây để mọi người thấy.
He didn't carven any words on the wooden bench in the park.
Anh ấy không chạm bất kỳ từ nào vào băng ghế gỗ ở công viên.
Từ "carven" là dạng quá khứ của động từ "carve", có nghĩa là cắt, khắc hoặc tạo hình bằng cách loại bỏ một phần vật liệu. Trong tiếng Anh, "carven" được sử dụng phổ biến trong văn viết để chỉ một đối tượng đã được khắc hoặc tạo hình. Tuy nhiên, từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và có thể không được biết đến rộng rãi. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "carven" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "carver", nghĩa là chạm khắc hoặc cắt ra. Từ này lại phát xuất từ gốc Latin "carvare", có nghĩa là khoét hoặc cắt. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với nghệ thuật chạm khắc, nơi kỹ thuật và sự sáng tạo được thể hiện qua các hình thức và chất liệu khác nhau. Đến nay, "carven" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra hình khối hoặc hoa văn bằng cách loại bỏ vật liệu.
Từ "carven" thường không xuất hiện trong các tác phẩm chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, do tính chất kỹ thuật và nghệ thuật của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này gần như vắng mặt, chỉ có thể thấy trong các bài viết chuyên sâu về nghệ thuật điêu khắc hoặc trang trí. "Carven" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tác phẩm điêu khắc, bánh kẹo mô phỏng hoặc các tình huống liên quan đến việc khắc chạm, tạo hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp