Bản dịch của từ Casal trong tiếng Việt

Casal

Adjective

Casal (Adjective)

kɑsˈɑl
kɑsˈɑl
01

(ngữ pháp) thuộc hoặc liên quan đến vụ việc.

(grammar) of or relating to case.

Ví dụ

The casal pronoun 'their' denotes possession in English grammar.

Đại từ casal 'their' chỉ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh.

In casal languages, nouns change form based on their function.

Trong các ngôn ngữ casal, danh từ thay đổi dựa trên chức năng của chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casal

Không có idiom phù hợp