Bản dịch của từ Casal trong tiếng Việt
Casal

Casal (Adjective)
The casal pronoun 'their' denotes possession in English grammar.
Đại từ casal 'their' chỉ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh.
In casal languages, nouns change form based on their function.
Trong các ngôn ngữ casal, danh từ thay đổi dựa trên chức năng của chúng.
The casal adjective 'his' indicates possession in this sentence.
Tính từ casal 'his' chỉ sở hữu trong câu này.
Từ "casal" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, có nghĩa là "cặp vợ chồng" hoặc "cặp đôi". Trong tiếng Bồ Đào Nha, "casal" được sử dụng để chỉ một cặp đôi đang sống chung hoặc trong mối quan hệ tình cảm. Tại Brazil, từ này thường được dùng để nhấn mạnh mối quan hệ đồng tính. Ở tiếng Tây Ban Nha, tuy không phổ biến như trong tiếng Bồ Đào Nha, "casal" cũng được hiểu tương tự. Sự khác biệt chính nằm ở văn hóa sử dụng và sắc thái ngữ nghĩa trong từng ngôn ngữ.
Từ "casal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casalis", có nghĩa là "nhà ở" hoặc "nơi cư trú". Từ này xuất phát từ "casa", có nghĩa là "ngôi nhà". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những ngôi nhà và gia đình, phản ánh sự quan tâm đến một đơn vị xã hội nhỏ hơn. Ngày nay, "casal" thường được sử dụng để chỉ các cặp đôi hoặc gia đình, thể hiện khía cạnh xã hội và quan hệ trong ngữ cảnh cư trú và sinh hoạt.
Từ "casal" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh tiêu chuẩn, đặc biệt là trong bối cảnh thi IELTS. Trong các phần thi như Nghe, Đọc, Viết và Nói, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp. "Casal" có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh tiếng Bồ Đào Nha, nghĩa là "cặp đôi" hoặc "vợ chồng", nhưng ít được sử dụng trong tiếng Anh. Từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về mối quan hệ, xã hội học hoặc phân tích ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể.