Bản dịch của từ Cash equivalent trong tiếng Việt

Cash equivalent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash equivalent (Noun)

kˈæʃ ɨkwˈɪvələnt
kˈæʃ ɨkwˈɪvələnt
01

Một tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc có giá trị tương đương với tiền mặt.

An asset that can be easily converted into cash or that has a value equivalent to cash.

Ví dụ

Savings accounts are cash equivalents for quick access to funds.

Tài khoản tiết kiệm là tài sản tương đương tiền mặt để tiếp cận nhanh.

Credit cards are not cash equivalents in emergencies.

Thẻ tín dụng không phải là tài sản tương đương tiền mặt trong tình huống khẩn cấp.

Are stocks considered cash equivalents for social programs?

Cổ phiếu có được coi là tài sản tương đương tiền mặt cho các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash equivalent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash equivalent

Không có idiom phù hợp