Bản dịch của từ Cash out trong tiếng Việt
Cash out

Cash out (Phrase)
She cashed out her winnings at the casino last night.
Cô ấy rút tiền thắng của mình tại sòng bạc tối qua.
He didn't want to cash out his shares in the company.
Anh ấy không muốn rút tiền ra từ cổ phần của mình trong công ty.
Did they cash out their gift cards for money at the mall?
Họ có rút tiền từ thẻ quà tặng của họ thành tiền mặt ở trung tâm thương mại không?
"Cash out" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là rút tiền hoặc nhận tiền mặt từ một tài khoản, dịch vụ hoặc đầu tư. Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này thường được sử dụng khi người dùng muốn chuyển đổi các khoản đầu tư thành tiền mặt. Cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, biểu thức này đều có nghĩa tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong các giao dịch trực tuyến và ngân hàng.
Thuật ngữ "cash out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh khá phổ biến trong lĩnh vực tài chính. Cụm từ này kết hợp từ “cash” có nguồn gốc từ tiếng Pháp “caisse”, nghĩa là “hộp đựng tiền”, và “out” từ tiếng Anh cổ, nghĩa là “ra ngoài”. Từ "cash out" thường được sử dụng để chỉ hành động rút tiền hoặc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt, phản ánh sự chuyển đổi của cải vật chất sang dạng tiền tệ cụ thể trong các giao dịch kinh tế hiện đại.
Cụm từ "cash out" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh tài chính hoặc ngân hàng. Trong phần nói và viết, "cash out" thường được sử dụng để diễn đạt hành động rút tiền từ tài khoản hoặc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong các tình huống thương mại, như khi một công ty chuyển nhượng tiền lãi hoặc lợi nhuận đã tích lũy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp