Bản dịch của từ Casher trong tiếng Việt
Casher

Casher (Noun)
The casher processed my check at the bank yesterday.
Người thu ngân đã xử lý séc của tôi tại ngân hàng hôm qua.
The casher did not accept my check without proper identification.
Người thu ngân đã không chấp nhận séc của tôi mà không có giấy tờ tùy thân.
Did the casher verify your identity before cashing the check?
Người thu ngân có xác minh danh tính của bạn trước khi thu tiền không?
Từ "casher" thường được sử dụng để chỉ người thu ngân hoặc nhân viên làm việc tại quầy thu ngân, chủ yếu trong các cửa hàng bán lẻ hoặc siêu thị. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh chuẩn, và có thể là một lỗi sai đánh máy của từ "cashier". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cashier" được sử dụng thống nhất, nhưng "casher" có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là trong văn nói hoặc giữa các nhóm người trẻ tuổi.
Từ "casher" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cacher", mang nghĩa là ẩn giấu hoặc che giấu. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "cadere", có nghĩa là rơi hoặc giáng xuống, thể hiện sự liên kết với ý nghĩa ẩn giấu bên dưới bề mặt. Từ thế kỷ 19, "casher" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ người thực hiện nhiệm vụ tính toán hoặc quản lý tiền bạc, phản ánh mối liên hệ giữa việc ẩn giấu thông tin tài chính và vai trò của một nhân viên thu ngân.
Từ "casher" không phải là từ ngữ phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) của kỳ thi này. Trong IELTS, từ "cashier" (thu ngân) thường xuất hiện liên quan đến tình huống giao dịch tài chính hoặc trong bối cảnh thương mại. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "casher" có thể được sử dụng trong các tình huống như ở cửa hàng, nhà hàng, hay ngân hàng, nơi mà giao dịch tiền mặt diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp