Bản dịch của từ Casher trong tiếng Việt

Casher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casher (Noun)

kˈæʃɚ
kˈæʃɚ
01

Người rút tiền mặt (séc, v.v.).

One who cashes a cheque etc.

Ví dụ

The casher processed my check at the bank yesterday.

Người thu ngân đã xử lý séc của tôi tại ngân hàng hôm qua.

The casher did not accept my check without proper identification.

Người thu ngân đã không chấp nhận séc của tôi mà không có giấy tờ tùy thân.

Did the casher verify your identity before cashing the check?

Người thu ngân có xác minh danh tính của bạn trước khi thu tiền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casher

Không có idiom phù hợp