Bản dịch của từ Cashing trong tiếng Việt
Cashing
Cashing (Verb)
Để chuyển một khoản đầu tư thành tiền mặt.
To convert an investment into cash.
Many investors are cashing their stocks for immediate cash needs.
Nhiều nhà đầu tư đang chuyển đổi cổ phiếu thành tiền mặt ngay lập tức.
They are not cashing in their bonds during this economic crisis.
Họ không chuyển đổi trái phiếu thành tiền mặt trong cuộc khủng hoảng kinh tế này.
Are you thinking about cashing your investments before the market drops?
Bạn có đang nghĩ đến việc chuyển đổi đầu tư thành tiền mặt trước khi thị trường giảm không?
Dạng động từ của Cashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cashing |
Cashing (Adjective)
Của hoặc liên quan đến tiền mặt.
Of or relating to cash.
Cashing transactions help local businesses grow in the community.
Giao dịch liên quan đến tiền mặt giúp doanh nghiệp địa phương phát triển.
Cashing donations are not sufficient for the charity's needs.
Các khoản quyên góp bằng tiền mặt không đủ cho nhu cầu của tổ chức từ thiện.
Are cashing payments preferred by most small business owners?
Có phải các khoản thanh toán bằng tiền mặt được hầu hết chủ doanh nghiệp nhỏ ưa chuộng không?
Họ từ
Cashing là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đổi tiền hoặc nhận tiền mặt cho một tài liệu tài chính, chẳng hạn như séc hoặc hóa đơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "cashing" thường liên quan đến việc sử dụng séc ngân hàng, trong khi ở Mỹ, từ này còn ám chỉ việc nhận tiền mặt cho nhiều loại giao dịch thương mại khác nhau. Sự khác biệt này đôi khi thể hiện rõ trong cách diễn đạt và thói quen tài chính.
Từ "cashing" xuất phát từ động từ "cash", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "caisse", có nghĩa là "hộp tiền". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ việc chuyển đổi một tài liệu, như séc, thành tiền mặt. Trong lịch sử, việc "cashing" séc hoặc các hình thức thanh toán khác đã trở thành một hoạt động phổ biến trong thương mại. Ngày nay, "cashing" được sử dụng chủ yếu để diễn tả quá trình lấy tiền mặt từ các tài sản tài chính hoặc tài liệu, thể hiện sự tiện lợi trong giao dịch tài chính hiện đại.
Từ "cashing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề tài chính và giao dịch ngân hàng. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng khi mô tả hành động quy đổi một tài liệu chứng nhận (ví dụ: séc) thành tiền mặt. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về ngân hàng, thương mại và tài chính cá nhân, với ý nghĩa liên quan đến việc lấy tiền từ tài khoản hoặc các giao dịch tài chính khác.