Bản dịch của từ Cassandra trong tiếng Việt
Cassandra

Cassandra (Noun)
Người dự đoán sự bất hạnh hoặc thảm họa.
A person who predicts misfortune or disaster.
Cassandra warned us about the rising crime rates in Chicago last year.
Cassandra đã cảnh báo chúng tôi về tỷ lệ tội phạm gia tăng ở Chicago năm ngoái.
Cassandra does not believe the community will improve without action.
Cassandra không tin rằng cộng đồng sẽ cải thiện nếu không có hành động.
Is Cassandra predicting disasters in our local schools this year?
Cassandra có đang dự đoán thảm họa ở các trường địa phương năm nay không?
Cassandra là một thuật ngữ có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, mô tả một nhân vật nữ có khả năng tiên tri nhưng không được tin tưởng. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ hệ quản trị cơ sở dữ liệu phân tán (Apache Cassandra), nổi bật với tính năng mở rộng và khả năng chịu lỗi. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả về cách viết lẫn cách phát âm.
Từ "cassandra" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Kassandra", tên của một nhân vật trong thần thoại, con gái của vua Priam thành Troia. Cô được ban cho khả năng tiên tri, nhưng lại không được người khác tin tưởng. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh để chỉ người có khả năng dự đoán tai họa nhưng bị bỏ qua hoặc không được tín nhiệm. Ý nghĩa này phản ánh sự mâu thuẫn giữa kiến thức và sự nghi ngờ trong xã hội hiện đại.
Từ "cassandra" trong ngữ cảnh IELTS không xuất hiện phổ biến, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp và thường được sử dụng để chỉ người tiên đoán nhưng không được tin cậy. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về dự đoán, cảnh báo hoặc những điều tiêu cực, và thường được liên kết với các tình huống mà lời cảnh báo không được lắng nghe, ví dụ như trong các phân tích chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp