Bản dịch của từ Cast loose trong tiếng Việt
Cast loose

Cast loose (Idiom)
The protestors cast loose their demands during the rally in Washington.
Những người biểu tình đã đưa ra yêu cầu của họ trong cuộc biểu tình ở Washington.
The government did not cast loose new policies quickly enough.
Chính phủ đã không đưa ra các chính sách mới đủ nhanh.
Did the activists cast loose their ideas effectively at the conference?
Liệu các nhà hoạt động có đưa ra ý tưởng của họ hiệu quả tại hội nghị không?
Cụm từ "cast loose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hải dương học, chỉ hành động thả neo hoặc thả dây để cho tàu thuyền có thể di chuyển tự do hơn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp có thể có sự thay đổi về cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, từ "cast" được phát âm với âm chữ "a" ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ. Khi sử dụng, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo tính chính xác.
Thuật ngữ "cast loose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castare", có nghĩa là ném hoặc vứt đi. Trong ngữ cảnh hàng hải, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động làm lỏng dây buộc, cho phép thuyền tự do di chuyển. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự cần thiết trong việc điều chỉnh vị trí của tàu thuyền, từ đó hiện nay được áp dụng rộng rãi hơn, mô tả việc giải phóng hoặc thả lỏng những yếu tố hạn chế trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "cast loose" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tiếng Anh phổ thông, "cast loose" thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải, có nghĩa là thả dây để cho tàu di chuyển tự do hơn. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh tượng trưng, thể hiện sự giải phóng hoặc thoát khỏi ràng buộc nào đó. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng của nó liên quan đến tính chuyên ngành trong các tình huống tri thức cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp