Bản dịch của từ Cast up trong tiếng Việt

Cast up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cast up (Verb)

01

Nôn mửa.

To vomit.

Ví dụ

She cast up after eating the spoiled food.

Cô ấy nôn mửa sau khi ăn thức ăn hỏng.

He felt sick and cast up in front of everyone.

Anh ấy cảm thấy buồn nôn và nôn trước mặt mọi người.

The child cast up due to motion sickness on the bus.

Đứa trẻ nôn mửa do say tàu xe trên xe buýt.

Cast up (Phrase)

01

Xuất hiện bất ngờ.

To appear unexpectedly.

Ví dụ

Her old friend cast up at the party unannounced.

Người bạn cũ của cô ấy xuất hiện tại bữa tiệc mà không báo trước.

The missing cat cast up at the neighbor's house unexpectedly.

Con mèo bị lạc xuất hiện tại nhà hàng xóm một cách bất ngờ.

The lost ring cast up in the garden after heavy rain.

Chiếc nhẫn bị mất xuất hiện trong vườn sau cơn mưa lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cast up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cast up

Không có idiom phù hợp