Bản dịch của từ Castigate trong tiếng Việt

Castigate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Castigate (Verb)

kˈæstəgˌeit
kˈæstəgˌeit
01

Khiển trách (ai) một cách nghiêm khắc.

Reprimand (someone) severely.

Ví dụ

The teacher castigated the student for cheating on the test.

Giáo viên đã mắng nặng học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.

The boss castigated the employee for repeatedly being late to work.

Sếp đã mắng nặng nhân viên vì liên tục đến làm muộn.

The community castigated the mayor for corruption allegations.

Cộng đồng đã mắng nặng thị trưởng vì cáo buộc tham nhũng.

Dạng động từ của Castigate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Castigate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Castigated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Castigated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Castigates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Castigating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/castigate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Castigate

Không có idiom phù hợp