Bản dịch của từ Castigate trong tiếng Việt

Castigate

Verb

Castigate (Verb)

kˈæstəgˌeit
kˈæstəgˌeit
01

Khiển trách (ai) một cách nghiêm khắc.

Reprimand (someone) severely.

Ví dụ

The teacher castigated the student for cheating on the test.

Giáo viên đã mắng nặng học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.

The boss castigated the employee for repeatedly being late to work.

Sếp đã mắng nặng nhân viên vì liên tục đến làm muộn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Castigate

Không có idiom phù hợp