Bản dịch của từ Castigate trong tiếng Việt
Castigate

Castigate (Verb)
The teacher castigated the student for cheating on the test.
Giáo viên đã mắng nặng học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.
The boss castigated the employee for repeatedly being late to work.
Sếp đã mắng nặng nhân viên vì liên tục đến làm muộn.
The community castigated the mayor for corruption allegations.
Cộng đồng đã mắng nặng thị trưởng vì cáo buộc tham nhũng.
Dạng động từ của Castigate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Castigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Castigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Castigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Castigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Castigating |
Họ từ
Từ "castigate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castigare", có nghĩa là chỉ trích hay trừng phạt một cách nghiêm khắc. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để diễn tả hành động phê phán một cá nhân hay một hành động nào đó với cường độ mạnh mẽ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "castigate" với nghĩa giống nhau; tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong bối cảnh văn viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và chỉ trích xã hội.
Từ "castigate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castigare", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "trừng phạt". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động phê phán hay trừng phạt nghiêm khắc nhằm duy trì trật tự và đạo đức xã hội. Hiện nay, "castigate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một cá nhân hoặc nhóm bị chỉ trích dữ dội vì hành vi sai trái, thể hiện sự kết nối chặt chẽ với nguồn gốc về hình phạt và sự thanh lọc đạo đức.
Từ "castigate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và báo chí, nơi nó được dùng để mô tả hành động chỉ trích một cách nghiêm khắc hoặc trừng phạt ai đó vì hành vi sai trái. Nó thường được sử dụng trong các bài viết phân tích, luận văn phê bình hoặc thảo luận về đạo đức và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp