Bản dịch của từ Castigate trong tiếng Việt
Castigate
Verb
Castigate (Verb)
kˈæstəgˌeit
kˈæstəgˌeit
Ví dụ
The teacher castigated the student for cheating on the test.
Giáo viên đã mắng nặng học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.
The boss castigated the employee for repeatedly being late to work.
Sếp đã mắng nặng nhân viên vì liên tục đến làm muộn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Castigate
Không có idiom phù hợp