Bản dịch của từ Castigating trong tiếng Việt
Castigating

Castigating (Verb)
The teacher is castigating students for their disrespectful behavior during class.
Giáo viên đang chỉ trích học sinh vì hành vi thiếu tôn trọng trong lớp.
She is not castigating her friend for being late to the meeting.
Cô ấy không chỉ trích bạn mình vì đến muộn cuộc họp.
Is the manager castigating employees for missing deadlines this month?
Giám đốc có đang chỉ trích nhân viên vì không hoàn thành đúng hạn tháng này không?
Dạng động từ của Castigating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Castigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Castigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Castigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Castigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Castigating |
Họ từ
Từ "castigating" là động từ, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castigare", có nghĩa là chỉ trích hoặc trừng phạt một cách nghiêm khắc. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động phê bình cứng rắn nhằm vào hành vi hoặc quan điểm không đúng đắn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, cả hai đều giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, thường xuất hiện trong văn viết chính thức và phê bình xã hội.
Từ "castigating" có nguồn gốc từ động từ Latin "castigare", có nghĩa là "trừng phạt" hoặc "sửa chữa". Trong lịch sử, thuật ngữ này diễn tả hành động chỉ trích hoặc phê phán một cách nghiêm khắc nhằm mục đích chỉ rõ sai lầm hoặc cải thiện hành vi. Ngày nay, "castigating" được sử dụng chủ yếu để chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ, nhấn mạnh những thiếu sót trong hành vi hoặc lý luận của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ "castigating" thuộc về dải từ vựng chuyên môn và ít được sử dụng trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc chỉ trích hoặc phê phán mạnh mẽ những hành động hoặc quan điểm. Ngoài bối cảnh thi cử, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, xã hội hoặc phê bình văn học, nơi mà việc thể hiện sự chỉ trích có thể có tác động sâu sắc đến nhận thức công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp