Bản dịch của từ Castrated trong tiếng Việt

Castrated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Castrated (Verb)

kˈæstɹeɪtɪd
kˈæstɹeɪtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thiến.

Past simple and past participle of castrate.

Ví dụ

The farmer castrated the male pigs last week for better meat quality.

Người nông dân đã thiến những con lợn đực tuần trước để có thịt ngon hơn.

They did not castrate the dogs in the animal shelter this month.

Họ đã không thiến những con chó trong trại động vật tháng này.

Did the vet castrate the stray cats in the neighborhood last year?

Bác sĩ thú y đã thiến những con mèo hoang trong khu phố năm ngoái sao?

Dạng động từ của Castrated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Castrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Castrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Castrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Castrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Castrating

Castrated (Adjective)

01

Đã cắt bỏ tinh hoàn.

Having had the testicles removed.

Ví dụ

The castrated male dog behaved more calmly in the park.

Chó đực đã bị thiến cư xử bình tĩnh hơn trong công viên.

Castrated animals do not show aggressive behavior during social interactions.

Động vật đã bị thiến không thể hiện hành vi hung hãn trong tương tác xã hội.

Are castrated pets easier to manage in a household setting?

Có phải thú cưng đã bị thiến dễ quản lý hơn trong gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Castrated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Castrated

Không có idiom phù hợp