Bản dịch của từ Castrated trong tiếng Việt
Castrated
Castrated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thiến.
Past simple and past participle of castrate.
The farmer castrated the male pigs last week for better meat quality.
Người nông dân đã thiến những con lợn đực tuần trước để có thịt ngon hơn.
They did not castrate the dogs in the animal shelter this month.
Họ đã không thiến những con chó trong trại động vật tháng này.
Did the vet castrate the stray cats in the neighborhood last year?
Bác sĩ thú y đã thiến những con mèo hoang trong khu phố năm ngoái sao?
Dạng động từ của Castrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Castrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Castrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Castrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Castrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Castrating |
Castrated (Adjective)
Đã cắt bỏ tinh hoàn.
Having had the testicles removed.
The castrated male dog behaved more calmly in the park.
Chó đực đã bị thiến cư xử bình tĩnh hơn trong công viên.
Castrated animals do not show aggressive behavior during social interactions.
Động vật đã bị thiến không thể hiện hành vi hung hãn trong tương tác xã hội.
Are castrated pets easier to manage in a household setting?
Có phải thú cưng đã bị thiến dễ quản lý hơn trong gia đình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp