Bản dịch của từ Casual remark trong tiếng Việt
Casual remark

Casual remark (Noun)
She made a casual remark about the weather during the conversation.
Cô ấy đã đưa ra một lời nhận xét thoáng qua về thời tiết trong cuộc trò chuyện.
He didn't appreciate the casual remark made by his colleague at work.
Anh ấy không đánh giá cao lời nhận xét thoáng qua của đồng nghiệp tại nơi làm việc.
Did you hear the casual remark John made about the party?
Bạn có nghe lời nhận xét thoáng qua mà John đưa ra về bữa tiệc không?
She made a casual remark about the weather during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đưa ra một lời bình luận ngẫu hứng về thời tiết trong bài thi nói IELTS.
He never takes offense at casual remarks made by his classmates.
Anh ấy không bao giờ bực mình với những lời bình luận ngẫu hứng của bạn cùng lớp.
Casual remark (Adjective)
Thoải mái và không quan tâm.
Relaxed and unconcerned.
She made a casual remark about the weather during the interview.
Cô ấy đã nói một lời nhận xét thoải mái về thời tiết trong cuộc phỏng vấn.
He did not appreciate her casual remark about his appearance.
Anh ấy không đánh giá cao lời nhận xét thoải mái của cô về ngoại hình của anh.
Did you notice his casual remark about the party last night?
Bạn có nhận ra lời nhận xét thoải mái của anh ấy về bữa tiệc tối qua không?
She made a casual remark about the weather during the interview.
Cô ấy đã nói một lời nhận xét thoải mái về thời tiết trong cuộc phỏng vấn.
He never makes casual remarks during formal meetings.
Anh ấy không bao giờ nói những lời nhận xét thoải mái trong các cuộc họp chính thức.
"Casual remark" là cụm từ chỉ những nhận xét hoặc bình luận không chính thức, thường được đưa ra trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày mà không yêu cầu sự nghiêm túc. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa. Tại Anh, những nhận xét này có thể mang tính châm biếm hơn, trong khi ở Mỹ, chúng thường thể hiện tính thoải mái và thân thiện hơn.
Từ "remark" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remarcare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "marcare" có nghĩa là "đánh dấu". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Casual" đến từ tiếng Latinh "casualis", nghĩa là "có tính chất tình cờ". Vì vậy, "casual remark" ám chỉ một nhận xét không chính thức, thoải mái, và thường được đưa ra trong bối cảnh không trang trọng, phản ánh tính chất tự nhiên và không gò bó của giao tiếp hàng ngày.
"Câu nói thường ngày" là một cụm từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường hoặc không chính thức. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, khi người nói muốn thể hiện sự thân mật hoặc gần gũi, chẳng hạn như trong cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp. Từ ngữ này thể hiện tính chất thoải mái, không trang trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp