Bản dịch của từ Casual remark trong tiếng Việt

Casual remark

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casual remark (Noun)

kˈæʒul ɹɪmˈɑɹk
kˈæʒul ɹɪmˈɑɹk
01

Một nhận xét trực tiếp hoặc thông qua.

An offhand or passing comment.

Ví dụ

She made a casual remark about the weather during the conversation.

Cô ấy đã đưa ra một lời nhận xét thoáng qua về thời tiết trong cuộc trò chuyện.

He didn't appreciate the casual remark made by his colleague at work.

Anh ấy không đánh giá cao lời nhận xét thoáng qua của đồng nghiệp tại nơi làm việc.

Did you hear the casual remark John made about the party?

Bạn có nghe lời nhận xét thoáng qua mà John đưa ra về bữa tiệc không?

She made a casual remark about the weather during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đưa ra một lời bình luận ngẫu hứng về thời tiết trong bài thi nói IELTS.

He never takes offense at casual remarks made by his classmates.

Anh ấy không bao giờ bực mình với những lời bình luận ngẫu hứng của bạn cùng lớp.

Casual remark (Adjective)

kˈæʒul ɹɪmˈɑɹk
kˈæʒul ɹɪmˈɑɹk
01

Thoải mái và không quan tâm.

Relaxed and unconcerned.

Ví dụ

She made a casual remark about the weather during the interview.

Cô ấy đã nói một lời nhận xét thoải mái về thời tiết trong cuộc phỏng vấn.

He did not appreciate her casual remark about his appearance.

Anh ấy không đánh giá cao lời nhận xét thoải mái của cô về ngoại hình của anh.

Did you notice his casual remark about the party last night?

Bạn có nhận ra lời nhận xét thoải mái của anh ấy về bữa tiệc tối qua không?

She made a casual remark about the weather during the interview.

Cô ấy đã nói một lời nhận xét thoải mái về thời tiết trong cuộc phỏng vấn.

He never makes casual remarks during formal meetings.

Anh ấy không bao giờ nói những lời nhận xét thoải mái trong các cuộc họp chính thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casual remark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casual remark

Không có idiom phù hợp