Bản dịch của từ Offhand trong tiếng Việt

Offhand

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offhand (Adjective)

ˈɔfhˈænd
ˈɑfhˈænd
01

Một cách vô duyên hoặc xúc phạm, thờ ơ hoặc lạnh lùng.

Ungraciously or offensively nonchalant or cool in manner.

Ví dụ

She gave an offhand response to the interviewer's question.

Cô ấy đã đưa ra một phản ứng không lịch sự với câu hỏi của phỏng vấn.

He is not offhand when discussing serious topics.

Anh ấy không hờ hững khi thảo luận về các chủ đề nghiêm túc.

Was her offhand attitude the reason for the misunderstanding?

Là thái độ hờ hững của cô ấy là nguyên nhân gây hiểu lầm không?

Dạng tính từ của Offhand (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Offhand

Offhand

More offhand

Thêm tùy ý

Most offhand

Gần như ngay

Offhand (Adverb)

01

Không có suy nghĩ hoặc cân nhắc trước đó.

Without previous thought or consideration.

Ví dụ

She answered offhand without thinking.

Cô ấy trả lời không suy nghĩ.

He usually speaks offhand during interviews.

Anh ta thường nói không suy nghĩ trong phỏng vấn.

Did you respond offhand to the question?

Bạn đã trả lời không suy nghĩ câu hỏi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/offhand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offhand

Không có idiom phù hợp