Bản dịch của từ Offhand trong tiếng Việt
Offhand

Offhand (Adjective)
Một cách vô duyên hoặc xúc phạm, thờ ơ hoặc lạnh lùng.
Ungraciously or offensively nonchalant or cool in manner.
She gave an offhand response to the interviewer's question.
Cô ấy đã đưa ra một phản ứng không lịch sự với câu hỏi của phỏng vấn.
He is not offhand when discussing serious topics.
Anh ấy không hờ hững khi thảo luận về các chủ đề nghiêm túc.
Was her offhand attitude the reason for the misunderstanding?
Là thái độ hờ hững của cô ấy là nguyên nhân gây hiểu lầm không?
Dạng tính từ của Offhand (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Offhand Offhand | More offhand Thêm tùy ý | Most offhand Gần như ngay |
Offhand (Adverb)
Không có suy nghĩ hoặc cân nhắc trước đó.
Without previous thought or consideration.
She answered offhand without thinking.
Cô ấy trả lời không suy nghĩ.
He usually speaks offhand during interviews.
Anh ta thường nói không suy nghĩ trong phỏng vấn.
Did you respond offhand to the question?
Bạn đã trả lời không suy nghĩ câu hỏi chưa?
Từ "offhand" thường được sử dụng để chỉ một cách diễn đạt hoặc hành động không chuẩn bị trước, thường mang tính chất bất cẩn hoặc thiếu chủ tâm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "offhand" có thể được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể có thêm nghĩa chỉ thái độ thờ ơ hơn. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự không nghiêm túc hoặc không chú ý đến chi tiết.
Từ "offhand" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "of hand", nghĩa là “không tính toán” hay “không chuẩn bị trước”. Phần tiền tố "off-" mang ý nghĩa tách rời hoặc xa cách, trong khi "hand" ám chỉ đến hành động hoặc sự chú ý. Xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16, "offhand" ban đầu chỉ việc làm mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Ngày nay, nó dùng để mô tả những nhận xét hoặc hành động được thực hiện một cách không chính thức, thiếu chuẩn bị hay sự nghiêm túc.
Từ "offhand" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng để miêu tả cách giao tiếp tự nhiên, không chuẩn bị trước. Ở các bối cảnh khác, "offhand" thường xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày để chỉ sự ứng khẩu hoặc một hành động làm điều gì đó một cách tuỳ hứng, không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp