Bản dịch của từ Casualty trong tiếng Việt
Casualty
Casualty (Noun)
The casualty count from the earthquake rose to 100.
Số người thương vong từ trận động đất tăng lên 100.
The hospital is treating the casualties of the car crash.
Bệnh viện đang chữa trị các nạn nhân của tai nạn xe hơi.
Kết hợp từ của Casualty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Light casualty Thương vong nhẹ | The social event had a light casualty rate. Sự kiện xã hội có tỷ lệ thương vong nhẹ. |
Human casualty Thương vong dân thường | The earthquake caused a high number of human casualties. Trận động đất gây ra một số lượng nạn nhân đáng kể. |
Road casualty Nạn nhân tai nạn giao thông | The increase in road casualties is a concerning social issue. Sự tăng số vụ tai nạn giao thông là một vấn đề xã hội đáng lo ngại. |
Civilian casualty Thương vong dân thường | The earthquake resulted in civilian casualties in the town. Trận động đất đã gây ra thương vong dân thường ở thị trấn. |
Military casualty Thương vong quân sự | The military casualty rate increased due to recent conflicts. Tỷ lệ thương vong quân sự tăng do các xung đột gần đây. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp