Bản dịch của từ Casualty trong tiếng Việt

Casualty

Noun [U/C]

Casualty (Noun)

kˈæʒəwl̩ti
kˈæʒl̩ti
01

Một người bị chết hoặc bị thương trong chiến tranh hoặc tai nạn.

A person killed or injured in a war or accident.

Ví dụ

The casualty count from the earthquake rose to 100.

Số người thương vong từ trận động đất tăng lên 100.

The hospital is treating the casualties of the car crash.

Bệnh viện đang chữa trị các nạn nhân của tai nạn xe hơi.

Kết hợp từ của Casualty (Noun)

CollocationVí dụ

Light casualty

Thương vong nhẹ

The social event had a light casualty rate.

Sự kiện xã hội có tỷ lệ thương vong nhẹ.

Human casualty

Thương vong dân thường

The earthquake caused a high number of human casualties.

Trận động đất gây ra một số lượng nạn nhân đáng kể.

Road casualty

Nạn nhân tai nạn giao thông

The increase in road casualties is a concerning social issue.

Sự tăng số vụ tai nạn giao thông là một vấn đề xã hội đáng lo ngại.

Civilian casualty

Thương vong dân thường

The earthquake resulted in civilian casualties in the town.

Trận động đất đã gây ra thương vong dân thường ở thị trấn.

Military casualty

Thương vong quân sự

The military casualty rate increased due to recent conflicts.

Tỷ lệ thương vong quân sự tăng do các xung đột gần đây.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casualty

Không có idiom phù hợp