Bản dịch của từ Casualty trong tiếng Việt

Casualty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casualty (Noun)

kˈæʒəwl̩ti
kˈæʒl̩ti
01

Một người bị chết hoặc bị thương trong chiến tranh hoặc tai nạn.

A person killed or injured in a war or accident.

Ví dụ

The casualty count from the earthquake rose to 100.

Số người thương vong từ trận động đất tăng lên 100.

The hospital is treating the casualties of the car crash.

Bệnh viện đang chữa trị các nạn nhân của tai nạn xe hơi.

The war memorial honors the casualties of past conflicts.

Đài tưởng niệm chiến tranh tôn vinh những nạn nhân của các xung đột trước đây.

Dạng danh từ của Casualty (Noun)

SingularPlural

Casualty

Casualties

Kết hợp từ của Casualty (Noun)

CollocationVí dụ

Low casualty

Tổn thất thấp

The new policy resulted in low casualty during the city protests.

Chính sách mới dẫn đến số thương vong thấp trong các cuộc biểu tình thành phố.

Pedestrian casualty

Tai nạn liên quan đến người đi bộ

Last year, pedestrian casualties increased by 20% in new york city.

Năm ngoái, số vụ tai nạn người đi bộ tăng 20% ở new york.

Human casualty

Thiệt hại về người

The earthquake caused significant human casualties in haiti in 2010.

Động đất đã gây ra nhiều thương vong ở haiti vào năm 2010.

Heavy casualty

Tổn thất nặng nề

The earthquake caused heavy casualties in the city of san francisco.

Động đất đã gây ra thương vong nặng nề ở thành phố san francisco.

Road casualty

Tai nạn giao thông

In 2020, road casualties increased by 15% in new york city.

Năm 2020, số vụ tai nạn giao thông tăng 15% ở new york.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casualty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] For instance, in the past, China witnessed a significant number of annual road when it had very loosely enforced regulations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Casualty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.