Bản dịch của từ Casualty trong tiếng Việt
Casualty

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "casualty" trong tiếng Anh có nghĩa là người bị thương hoặc thiệt mạng trong một sự kiện tai nạn hoặc chiến tranh. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc quân sự để chỉ số lượng những người bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "casualty" có cách phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các trường hợp khẩn cấp không liên quan đến chiến tranh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến sự thiệt hại trong môi trường quân sự.
Từ "casualty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casus", có nghĩa là "sự ngã" hoặc "sự cố". Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, từ này ban đầu ám chỉ đến những tình huống dẫn đến cái chết hoặc thương tích. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ cả những người bị ảnh hưởng trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt liên quan đến chiến tranh và tai nạn, phản ánh sự khẩn cấp và thảm khốc trong những sự kiện đó.
Từ "casualty" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh thân mật và không chính thức thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến y tế, tai nạn hoặc chiến tranh. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, "casualty" thường được nhắc đến trong các vụ tai nạn giao thông, các báo cáo về thiên tai hoặc trong ngữ cảnh an ninh công cộng.
Họ từ
Từ "casualty" trong tiếng Anh có nghĩa là người bị thương hoặc thiệt mạng trong một sự kiện tai nạn hoặc chiến tranh. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc quân sự để chỉ số lượng những người bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "casualty" có cách phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các trường hợp khẩn cấp không liên quan đến chiến tranh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến sự thiệt hại trong môi trường quân sự.
Từ "casualty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casus", có nghĩa là "sự ngã" hoặc "sự cố". Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, từ này ban đầu ám chỉ đến những tình huống dẫn đến cái chết hoặc thương tích. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ cả những người bị ảnh hưởng trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt liên quan đến chiến tranh và tai nạn, phản ánh sự khẩn cấp và thảm khốc trong những sự kiện đó.
Từ "casualty" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh thân mật và không chính thức thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến y tế, tai nạn hoặc chiến tranh. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, "casualty" thường được nhắc đến trong các vụ tai nạn giao thông, các báo cáo về thiên tai hoặc trong ngữ cảnh an ninh công cộng.
