Bản dịch của từ Casualty trong tiếng Việt
Casualty

Casualty (Noun)
The casualty count from the earthquake rose to 100.
Số người thương vong từ trận động đất tăng lên 100.
The hospital is treating the casualties of the car crash.
Bệnh viện đang chữa trị các nạn nhân của tai nạn xe hơi.
The war memorial honors the casualties of past conflicts.
Đài tưởng niệm chiến tranh tôn vinh những nạn nhân của các xung đột trước đây.
Dạng danh từ của Casualty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Casualty | Casualties |
Kết hợp từ của Casualty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low casualty Tổn thất thấp | The new policy resulted in low casualty during the city protests. Chính sách mới dẫn đến số thương vong thấp trong các cuộc biểu tình thành phố. |
Pedestrian casualty Tai nạn liên quan đến người đi bộ | Last year, pedestrian casualties increased by 20% in new york city. Năm ngoái, số vụ tai nạn người đi bộ tăng 20% ở new york. |
Human casualty Thiệt hại về người | The earthquake caused significant human casualties in haiti in 2010. Động đất đã gây ra nhiều thương vong ở haiti vào năm 2010. |
Heavy casualty Tổn thất nặng nề | The earthquake caused heavy casualties in the city of san francisco. Động đất đã gây ra thương vong nặng nề ở thành phố san francisco. |
Road casualty Tai nạn giao thông | In 2020, road casualties increased by 15% in new york city. Năm 2020, số vụ tai nạn giao thông tăng 15% ở new york. |
Họ từ
Từ "casualty" trong tiếng Anh có nghĩa là người bị thương hoặc thiệt mạng trong một sự kiện tai nạn hoặc chiến tranh. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc quân sự để chỉ số lượng những người bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "casualty" có cách phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các trường hợp khẩn cấp không liên quan đến chiến tranh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến sự thiệt hại trong môi trường quân sự.
Từ "casualty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casus", có nghĩa là "sự ngã" hoặc "sự cố". Xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14, từ này ban đầu ám chỉ đến những tình huống dẫn đến cái chết hoặc thương tích. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ cả những người bị ảnh hưởng trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt liên quan đến chiến tranh và tai nạn, phản ánh sự khẩn cấp và thảm khốc trong những sự kiện đó.
Từ "casualty" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh thân mật và không chính thức thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến y tế, tai nạn hoặc chiến tranh. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, "casualty" thường được nhắc đến trong các vụ tai nạn giao thông, các báo cáo về thiên tai hoặc trong ngữ cảnh an ninh công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
