Bản dịch của từ Casus belli trong tiếng Việt
Casus belli

Casus belli (Noun)
The disputed territory was the casus belli for the conflict.
Lãnh thổ tranh chấp là nguyên nhân gây ra xung đột.
The lack of evidence made it difficult to identify a casus belli.
Thiếu bằng chứng làm cho việc xác định nguyên nhân gây ra khó khăn.
Was the assassination considered a casus belli for the war?
Việc ám sát có được coi là nguyên nhân gây ra chiến tranh không?
"Casus belli" là một thuật ngữ tiếng Latinh, có nghĩa là "lý do cho chiến tranh". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực luật quốc tế và quan hệ quốc tế để chỉ ra các yếu tố hoặc sự kiện dẫn đến việc một quốc gia phát động chiến tranh. Trong tiếng Anh, cả ở Anh và Mỹ, "casus belli" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này có thể bị hạn chế trong các ngữ cảnh học thuật và chính trị cụ thể.
"Causus belli" là một cụm từ tiếng Latin, có nghĩa là "nguyên nhân của chiến tranh". Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ "casus", có nghĩa là "sự kiện" hoặc "tình huống", và "bellum", nghĩa là "chiến tranh". Cụm từ này được sử dụng để chỉ các lý do hoặc sự kiện cụ thể dẫn đến xung đột vũ trang. Trong lịch sử, nó đã được áp dụng trong các bối cảnh chính trị và pháp lý để biện minh cho hành động quân sự, phản ánh sự liên quan giữa lý do chính đáng và việc khởi động chiến tranh.
Thuật ngữ "casus belli" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn cao và chủ yếu liên quan đến lĩnh vực quan hệ quốc tế và lý thuyết chiến tranh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài phân tích chính trị hoặc lịch sử để chỉ nguyên nhân biện minh cho hành động quân sự. Đồng thời, trong tài liệu học thuật, nó cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về các xung đột văn hóa hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp