Bản dịch của từ Casus belli trong tiếng Việt

Casus belli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Casus belli (Noun)

kˈɑsʊs bˈɛlli
kˈɑsʊs bˈɛlli
01

Một hành động hoặc tình huống kích động hoặc biện minh cho một cuộc chiến tranh.

An act or situation that provokes or justifies a war.

Ví dụ

The disputed territory was the casus belli for the conflict.

Lãnh thổ tranh chấp là nguyên nhân gây ra xung đột.

The lack of evidence made it difficult to identify a casus belli.

Thiếu bằng chứng làm cho việc xác định nguyên nhân gây ra khó khăn.

Was the assassination considered a casus belli for the war?

Việc ám sát có được coi là nguyên nhân gây ra chiến tranh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/casus belli/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casus belli

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.