Bản dịch của từ Catabolic trong tiếng Việt

Catabolic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catabolic (Adjective)

kætəbˈɑlɪk
kætəbˈɑlɪk
01

Liên quan đến hoặc thúc đẩy quá trình dị hóa.

Relating to or promoting catabolism.

Ví dụ

The catabolic process helps break down food for energy in society.

Quá trình phân giải giúp phân hủy thực phẩm để lấy năng lượng trong xã hội.

Social programs do not always promote catabolic activities for community health.

Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng thúc đẩy các hoạt động phân giải cho sức khỏe cộng đồng.

Do catabolic reactions play a role in social health initiatives?

Các phản ứng phân giải có đóng vai trò trong các sáng kiến sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catabolic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catabolic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.