Bản dịch của từ Catabolism trong tiếng Việt

Catabolism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catabolism (Noun)

kətˈæbəlɪzəm
kətˈæbəlɪzəm
01

Sự phân hủy các phân tử phức tạp trong cơ thể sống để tạo thành các phân tử đơn giản hơn kèm theo giải phóng năng lượng; quá trình trao đổi chất mang tính hủy diệt.

The breakdown of complex molecules in living organisms to form simpler ones together with the release of energy destructive metabolism.

Ví dụ

Catabolism helps release energy for social activities like community events.

Catabolism giúp giải phóng năng lượng cho các hoạt động xã hội như sự kiện cộng đồng.

Catabolism does not occur without the presence of specific enzymes in organisms.

Catabolism không xảy ra nếu không có sự hiện diện của các enzyme cụ thể trong sinh vật.

How does catabolism affect energy levels during social gatherings?

Catabolism ảnh hưởng như thế nào đến mức năng lượng trong các buổi tụ tập xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catabolism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catabolism

Không có idiom phù hợp