Bản dịch của từ Catabolism trong tiếng Việt
Catabolism
Catabolism (Noun)
Sự phân hủy các phân tử phức tạp trong cơ thể sống để tạo thành các phân tử đơn giản hơn kèm theo giải phóng năng lượng; quá trình trao đổi chất mang tính hủy diệt.
The breakdown of complex molecules in living organisms to form simpler ones together with the release of energy destructive metabolism.
Catabolism helps release energy for social activities like community events.
Catabolism giúp giải phóng năng lượng cho các hoạt động xã hội như sự kiện cộng đồng.
Catabolism does not occur without the presence of specific enzymes in organisms.
Catabolism không xảy ra nếu không có sự hiện diện của các enzyme cụ thể trong sinh vật.
How does catabolism affect energy levels during social gatherings?
Catabolism ảnh hưởng như thế nào đến mức năng lượng trong các buổi tụ tập xã hội?
Họ từ
Catabolism, trong sinh học, là quá trình chuyển hóa trong đó các chất hữu cơ phức tạp được phân hủy thành các thành phần đơn giản hơn, giải phóng năng lượng trong quá trình này. Khái niệm catabolism có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "katabole", nghĩa là "phân hủy". Thuật ngữ này không có sự khác biệt về ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "catabolism" để chỉ cùng một quá trình sinh hóa, với phát âm gần như tương đồng.
Từ "catabolism" xuất phát từ tiếng La-tinh "catabolism" và tiếng Hy Lạp "katabole", có nghĩa là "sự phá hủy". Trong sinh học, catabolism chỉ các quá trình phân hủy các phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản hơn, giải phóng năng lượng. Khái niệm này phản ánh sự chuyển đổi thức ăn thành năng lượng cho các hoạt động sống, do đó liên kết với nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh sinh học và dinh dưỡng.
Catabolism là một thuật ngữ sinh học chỉ quá trình phân giải các phân tử lớn thành các phân tử nhỏ hơn, thường kèm theo việc giải phóng năng lượng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, bởi nó thường không nằm trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học đời sống hoặc dinh dưỡng, khi thảo luận về quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp