Bản dịch của từ Cataclysmic trong tiếng Việt
Cataclysmic

Cataclysmic (Adjective)
Liên quan hoặc gây ra thảm họa.
Involving or causing a catastrophe.
The cataclysmic earthquake destroyed entire communities.
Trận động đất thảm họa đã phá hủy toàn bộ cộng đồng.
The cataclysmic flood left many families homeless.
Trận lụt thảm họa đã khiến nhiều gia đình trở thành người vô gia cư.
The cataclysmic fire engulfed the forest in flames.
Trận hỏa hoạn thảm họa đã thiêu rụi khu rừng trong ngọn lửa.
Dạng tính từ của Cataclysmic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cataclysmic Biến cố lớn | More cataclysmic Biến cố lớn hơn | Most cataclysmic Biến cố lớn nhất |
Họ từ
Từ "cataclysmic" được dùng để chỉ những sự kiện hoặc hiện tượng có tính chất thảm khốc, thường gây ra những thay đổi lớn lao trong môi trường hoặc xã hội. Từ này có nguồn gốc từ "cataclysm", một danh từ mang nghĩa biến động lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như khoa học khí hậu hoặc nghiên cứu lịch sử, để mô tả các hiện tượng tự nhiên hay xã hội có tác động sâu rộng.
Từ "cataclysmic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kataklysmos", nghĩa là "lũ lụt" hoặc "sự lật đổ". Trong hệ thống từ Latin, nó được phân tích từ "kata" (nghĩa là "xuống") và "klyzein" (nghĩa là "rửa sạch"). Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả các hiện tượng thiên nhiên gây ra sự biến đổi lớn. Hiện nay, "cataclysmic" thường chỉ chung cho những sự kiện lớn có tính chất tàn phá, từ thiên nhiên đến xã hội, phản ánh sự khốc liệt trong cả hình thức và tác động.
Từ "cataclysmic" thường xuất hiện trong bối cảnh viết và nói trong IELTS, đặc biệt trong phần nói về các vấn đề toàn cầu hoặc thiên tai. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS là tương đối thấp, nhưng khi xuất hiện, nó thường được liên kết với các sự kiện có tác động mạnh mẽ đến môi trường như động đất hoặc biến đổi khí hậu. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong văn học và báo chí để mô tả sự thay đổi sâu sắc hoặc khủng hoảng trong xã hội hoặc chính trị, nhấn mạnh tính nghiêm trọng và đột ngột của các hiện tượng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp