Bản dịch của từ Catalogue raisonné trong tiếng Việt

Catalogue raisonné

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalogue raisonné (Noun)

kˈætəlˌɔɡ ɹˈeɪsən
kˈætəlˌɔɡ ɹˈeɪsən
01

Một danh mục mô tả các tác phẩm nghệ thuật với lời giải thích và nhận xét mang tính học thuật.

A descriptive catalogue of works of art with explanations and scholarly comments.

Ví dụ

The museum published a catalogue raisonné of Van Gogh's paintings in 2023.

Bảo tàng đã xuất bản một danh mục raisonné các bức tranh của Van Gogh năm 2023.

Many artists do not have a catalogue raisonné for their works.

Nhiều nghệ sĩ không có danh mục raisonné cho các tác phẩm của họ.

Is there a catalogue raisonné for contemporary art in the gallery?

Có danh mục raisonné nào cho nghệ thuật đương đại trong phòng trưng bày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catalogue raisonné/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catalogue raisonné

Không có idiom phù hợp